Kết quả Getafe vs Atletico Madrid, 20h00 ngày 09/03
Kết quả Getafe vs Atletico Madrid
Soi kèo phạt góc Getafe vs Atletico Madrid, 20h ngày 09/03
Lịch phát sóng Getafe vs Atletico Madrid
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 3.5
3.44U 3.5
0.181
1.04X
13.502
56.00Hiệp 1+0
1.72-0
0.50O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 27
-
Getafe vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
40'0-0Robin Le Normand
-
40'Domingos Duarte0-0
-
40'Omar Federico Alderete Fernandez0-0
-
46'0-0Pablo Barrios
Rodrigo De Paul -
46'0-0Angel Correa
Samuel Dias Lino -
57'Alvaro Daniel Rodriguez Munoz0-0
-
58'0-0Alexander Sorloth
Julian Alvarez -
62'Borja Mayoral Moya
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz0-0 -
66'0-0Thomas Lemar
Nahuel Molina -
68'Juan Bernat
Coba Gomez da Costa0-0 -
69'0-0Conor Gallagher
Antoine Griezmann -
72'0-0Robin Le Normand Penalty awarded
-
74'Diego Rico Salguero0-0
-
74'Djene Dakonam0-0
-
75'0-1
Alexander Sorloth
-
80'Juan Miguel Jimenez Lopez
Luis Milla0-1 -
87'0-1Angel Correa Card changed
-
88'Mauro Wilney Arambarri Rosa1-1
-
88'1-1Angel Correa
-
Getafe vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-1-4-113David Soria16Diego Rico Salguero15Omar Federico Alderete Fernandez22Domingos Duarte2Djene Dakonam5Luis Milla29Coba Gomez da Costa8Mauro Wilney Arambarri Rosa6Chrisantus Uche11Ramon Terrats Espacio18Alvaro Daniel Rodriguez Munoz7Antoine Griezmann19Julian Alvarez22Giuliano Simeone5Rodrigo De Paul14Marcos Llorente Moreno12Samuel Dias Lino16Nahuel Molina2Jose Maria Gimenez de Vargas24Robin Le Normand21Javier Galan13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
24Juan Miguel Jimenez Lopez14Juan Bernat9Borja Mayoral Moya12Allan-Romeo Nyom1Jiri Letacek19Peter Federico20Yellu Santiago4Juan Berrocal7Alex Sola17Carles Pérez Sayol21Juan Antonio Iglesias Sanchez10Bertug YildirimAngel Correa 10Thomas Lemar 11Alexander Sorloth 9Conor Gallagher 4Pablo Barrios 8Juan Musso 1Axel Witsel 20Clement Lenglet 15Reinildo Mandava 23Caesar Azpilicueta 3Rodrigo Riquelme 17Antonio Gomis 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
GetafeAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút2
-
-
12Sút Phạt9
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
294Số đường chuyền492
-
-
74%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị4
-
-
35Đánh đầu15
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn11
-
-
19Ném biên24
-
-
14Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass23
-
-
93Pha tấn công97
-
-
41Tấn công nguy hiểm28
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 26 | 18 | 3 | 5 | 71 | 25 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | Atletico Madrid | 26 | 16 | 8 | 2 | 43 | 16 | 27 | 56 | H T H H T T |
3 | Real Madrid | 26 | 16 | 6 | 4 | 55 | 25 | 30 | 54 | T B H H T B |
4 | Athletic Bilbao | 26 | 13 | 9 | 4 | 44 | 23 | 21 | 48 | H H T H T B |
5 | Villarreal | 26 | 12 | 8 | 6 | 48 | 36 | 12 | 44 | H T T H T B |
6 | Real Betis | 26 | 10 | 8 | 8 | 34 | 33 | 1 | 38 | T H B T T T |
7 | Rayo Vallecano | 26 | 9 | 9 | 8 | 28 | 27 | 1 | 36 | T T T B B H |
8 | Celta Vigo | 27 | 10 | 6 | 11 | 40 | 41 | -1 | 36 | B T H T H T |
9 | Mallorca | 26 | 10 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 36 | B B H T H H |
10 | Real Sociedad | 26 | 10 | 4 | 12 | 23 | 27 | -4 | 34 | B B T B T B |
11 | Osasuna | 26 | 7 | 12 | 7 | 32 | 37 | -5 | 33 | H T H H B H |
12 | Sevilla | 26 | 8 | 9 | 9 | 31 | 36 | -5 | 33 | H H B T H H |
13 | Girona | 26 | 9 | 5 | 12 | 34 | 39 | -5 | 32 | B T B B B H |
14 | Getafe | 26 | 7 | 9 | 10 | 21 | 21 | 0 | 30 | T H T T B B |
15 | RCD Espanyol | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | T H T B H T |
16 | Valencia | 27 | 6 | 9 | 12 | 30 | 45 | -15 | 27 | T T H B H T |
17 | Leganes | 27 | 6 | 9 | 12 | 24 | 40 | -16 | 27 | B B H B T B |
18 | Alaves | 27 | 6 | 8 | 13 | 30 | 40 | -10 | 26 | B B H B H T |
19 | Las Palmas | 26 | 6 | 6 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B B B B H |
20 | Real Valladolid | 27 | 4 | 4 | 19 | 18 | 62 | -44 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation