Kết quả RCD Espanyol vs Atletico Madrid, 22h15 ngày 29/03
Kết quả RCD Espanyol vs Atletico Madrid
Đối đầu RCD Espanyol vs Atletico Madrid
Phong độ RCD Espanyol gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.95O 2.25
0.82U 2.25
0.921
5.80X
3.752
1.60Hiệp 1+0.25
1.16-0.25
0.74O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RCD Espanyol vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: RCDE Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 29
-
RCD Espanyol vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
21'Marash Kumbulla0-0
-
28'0-0Jose Maria Gimenez de Vargas
Robin Le Normand -
38'0-1
Caesar Azpilicueta
-
46'Alejo Veliz
Pol Lozano0-1 -
46'0-1Rodrigo De Paul
Samuel Dias Lino -
62'Antoniu Roca
Jofre Carreras Pages0-1 -
62'Eduardo Exposito
Alex Kral0-1 -
64'0-1Julian Alvarez
Alexander Sorloth -
64'0-1Nahuel Molina
Giuliano Simeone -
71'Javi Puado1-1
-
73'Alejo Veliz1-1
-
78'Pere Milla Pena
Roberto Fernandez Jaen1-1 -
81'1-1Rodrigo Riquelme
Conor Gallagher -
81'1-1Reinildo Mandava
Caesar Azpilicueta -
84'Fernando Calero
Urko Gonzalez de Zarate1-1 -
90'1-1Jose Maria Gimenez de Vargas
-
90'Alvaro Aguado
Javi Puado1-1
-
RCD Espanyol vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
RCD Espanyol4-2-3-11Joan Garcia Pons22Carlos Romero6Leandro Cabrera Sasia4Marash Kumbulla23Omar El Hilali19Urko Gonzalez de Zarate10Pol Lozano7Javi Puado20Alex Kral17Jofre Carreras Pages2Roberto Fernandez Jaen9Alexander Sorloth7Antoine Griezmann22Giuliano Simeone4Conor Gallagher8Pablo Barrios12Samuel Dias Lino14Marcos Llorente Moreno24Robin Le Normand15Clement Lenglet3Caesar Azpilicueta13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
9Alejo Veliz31Antoniu Roca18Alvaro Aguado5Fernando Calero11Pere Milla Pena8Eduardo Exposito16Walid Cheddira33Angel Fortuno Vinas3Sergi Gomez Sola13Fernando Pacheco Flores12Alvaro Tejero Sacristan42Roger HinojoRodrigo De Paul 5Nahuel Molina 16Julian Alvarez 19Reinildo Mandava 23Rodrigo Riquelme 17Jose Maria Gimenez de Vargas 2Juan Musso 1Axel Witsel 20Thomas Lemar 11Rayane Belaid 40Javier Galan 21Antonio Gomis 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manolo GonzalezDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
RCD Espanyol vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
RCD EspanyolAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút6
-
-
14Sút Phạt12
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
398Số đường chuyền626
-
-
82%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị5
-
-
19Đánh đầu23
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công15
-
-
6Thay người6
-
-
8Đánh chặn5
-
-
14Ném biên21
-
-
9Cản phá thành công15
-
-
13Thử thách5
-
-
28Long pass14
-
-
92Pha tấn công103
-
-
38Tấn công nguy hiểm40
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 29 | 21 | 3 | 5 | 82 | 28 | 54 | 66 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 29 | 19 | 6 | 4 | 62 | 29 | 33 | 63 | H T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 29 | 16 | 9 | 4 | 47 | 23 | 24 | 57 | H T T B B H |
4 | Athletic Bilbao | 29 | 14 | 11 | 4 | 46 | 24 | 22 | 53 | H T B H T H |
5 | Villarreal | 28 | 13 | 8 | 7 | 51 | 39 | 12 | 47 | T H T B B T |
6 | Real Betis | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 36 | 4 | 47 | T T T T T T |
7 | Rayo Vallecano | 29 | 10 | 10 | 9 | 33 | 31 | 2 | 40 | B B H B H T |
8 | Mallorca | 29 | 11 | 7 | 11 | 28 | 35 | -7 | 40 | T H H H T B |
9 | Celta Vigo | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 41 | 0 | 39 | T H T H T T |
10 | Real Sociedad | 29 | 11 | 5 | 13 | 27 | 31 | -4 | 38 | B T B B H T |
11 | Getafe | 29 | 9 | 9 | 11 | 26 | 25 | 1 | 36 | T B B T T B |
12 | Sevilla | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 39 | -6 | 36 | T H H T B B |
13 | Girona | 29 | 9 | 7 | 13 | 37 | 45 | -8 | 34 | B B H H H B |
14 | Osasuna | 29 | 7 | 13 | 9 | 33 | 42 | -9 | 34 | H B H B B H |
15 | Valencia | 29 | 7 | 10 | 12 | 32 | 46 | -14 | 31 | H B H T H T |
16 | RCD Espanyol | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 40 | -13 | 29 | B H T H B H |
17 | Alaves | 29 | 6 | 9 | 14 | 32 | 44 | -12 | 27 | H B H T H B |
18 | Leganes | 29 | 6 | 9 | 14 | 28 | 46 | -18 | 27 | H B T B B B |
19 | Las Palmas | 28 | 6 | 7 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 29 | 4 | 4 | 21 | 19 | 65 | -46 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation