Kết quả Real Madrid vs Barcelona, 02h00 ngày 27/10
Kết quả Real Madrid vs Barcelona
Soi kèo phạt góc Real Madrid vs Barcelona, 2h ngày 27/10
Đối đầu Real Madrid vs Barcelona
Lịch phát sóng Real Madrid vs Barcelona
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202402:00
-
Real Madrid 20Barcelona 54Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.01O 2.5
0.59U 2.5
1.261
1.85X
3.802
3.70Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Barcelona
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 11
-
Real Madrid vs Barcelona: Diễn biến chính
-
30'Kylian Mbappe Lottin Goal Disallowed0-0
-
44'0-0Marc Casado
-
46'0-0Frenkie De Jong
Fermin Lopez -
54'0-1Robert Lewandowski (Assist:Marc Casado)
-
56'0-2Robert Lewandowski (Assist:Alejandro Balde)
-
63'Luka Modric
Aurelien Tchouameni0-2 -
65'0-2Dani Olmo
Marc Casado -
69'0-2Jules Kounde
-
75'0-2Inigo Martinez Berridi
-
77'0-3Lamine Yamal (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)
-
77'Brahim Diaz
Eduardo Camavinga0-3 -
80'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior0-3
-
82'0-3Ignacio Pena Sotorres
-
84'0-4Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Inigo Martinez Berridi)
-
86'Fran Garcia
Ferland Mendy0-4 -
87'Eder Gabriel Militao0-4
-
87'0-4Pablo Martin Paez Gaviria
Pedro Golzalez Lopez -
90'0-4Pablo Martin Paez Gaviria
-
Real Madrid vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-4-213Andriy Lunin23Ferland Mendy22Antonio Rudiger3Eder Gabriel Militao17Lucas Vazquez Iglesias6Eduardo Camavinga14Aurelien Tchouameni8Santiago Federico Valverde Dipetta5Jude Bellingham7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior9Kylian Mbappe Lottin9Robert Lewandowski19Lamine Yamal16Fermin Lopez11Raphael Dias Belloli,Raphinha17Marc Casado8Pedro Golzalez Lopez23Jules Kounde2Pau Cubarsi5Inigo Martinez Berridi3Alejandro Balde13Ignacio Pena Sotorres
- Đội hình dự bị
-
10Luka Modric21Brahim Diaz20Fran Garcia19Daniel Ceballos Fernandez18Jesus Vallejo Lazaro15Arda Guler16Endrick Felipe Moreira de Sousa34Sergio Mestre26Fran GonzalezFrenkie De Jong 21Dani Olmo 20Pablo Martin Paez Gaviria 6Wojciech Szczesny 25Anssumane Fati 10Pau Victor Delgado 18Pablo Torre 14Hector Fort 32Gerard Martin 35Diego Kochen 31Sergi Dominguez 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
Real MadridBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút1
-
-
17Sút Phạt15
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
311Số đường chuyền452
-
-
78%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi17
-
-
12Việt vị1
-
-
10Đánh đầu12
-
-
5Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
3Thay người3
-
-
4Đánh chặn1
-
-
18Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công18
-
-
14Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
26Long pass24
-
-
64Pha tấn công86
-
-
37Tấn công nguy hiểm33
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation