Kết quả Real Madrid vs Leganes, 03h00 ngày 30/03
Kết quả Real Madrid vs Leganes
Soi kèo phạt góc Real Madrid vs Leganes, 3h ngày 30/03
Lịch phát sóng Real Madrid vs Leganes
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Leganes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.95+2.25
0.95O 3.5
0.98U 3.5
0.901
1.17X
8.002
15.00Hiệp 1-0.75
0.86+0.75
1.04O 0.5
0.20U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Leganes
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
La Liga 2024-2025 » vòng 29
-
Real Madrid vs Leganes: Diễn biến chính
-
32'Kylian Mbappe Lottin1-0
-
33'1-1
Diego Garcia Campos
-
41'1-2
Daniel Raba Antoli (Assist:Oscar Rodriguez Arnaiz)
-
47'Jude Bellingham2-2
-
62'Raul Asencio2-2
-
62'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Brahim Diaz2-2 -
62'Rodrygo Silva De Goes
Arda Guler2-2 -
62'2-2Javier Hernandez Cabrera
-
65'2-2Diego Garcia Campos
-
66'2-2Seydouba Cisse
Yvan Neyou Noupa -
72'Santiago Federico Valverde Dipetta
Lucas Vazquez Iglesias2-2 -
74'2-2Renato Fabrizio Tapia Cortijo
-
76'Kylian Mbappe Lottin (Assist:Fran Garcia)3-2
-
81'Aurelien Tchouameni
Luka Modric3-2 -
83'3-2Munir El Haddadi
Diego Garcia Campos -
86'3-2Miguel De la Fuente
Daniel Raba Antoli -
86'3-2Darko Brasanac
Renato Fabrizio Tapia Cortijo -
86'3-2Yan Diomande
Juan Cruz Diaz Esposito -
89'3-2Oscar Rodriguez Arnaiz
-
Real Madrid vs Leganes: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-2-3-113Andriy Lunin20Fran Garcia22Antonio Rudiger35Raul Asencio17Lucas Vazquez Iglesias6Eduardo Camavinga10Luka Modric21Brahim Diaz5Jude Bellingham15Arda Guler9Kylian Mbappe Lottin19Diego Garcia Campos11Juan Cruz Diaz Esposito10Daniel Raba Antoli7Oscar Rodriguez Arnaiz17Yvan Neyou Noupa5Renato Fabrizio Tapia Cortijo12Valentin Rosier6Sergio González22Mattija Nastasic20Javier Hernandez Cabrera13Marko Dmitrovic
- Đội hình dự bị
-
7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior11Rodrygo Silva De Goes14Aurelien Tchouameni8Santiago Federico Valverde Dipetta4David Alaba43Diego Aguado Facio18Jesus Vallejo Lazaro16Endrick Felipe Moreira de Sousa34Sergio Mestre26Fran GonzalezSeydouba Cisse 8Munir El Haddadi 23Darko Brasanac 14Miguel De la Fuente 9Yan Diomande 30Julian Chicco 24Juan Soriano 1Roberto Lopes Alcaide 21Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge 3Adria Altimira 2Alvaro Abajas Martin 36Luis Henrique Barros Lopes,Duk 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiBorja Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Leganes: Số liệu thống kê
-
Real MadridLeganes
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
24Tổng cú sút10
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút1
-
-
13Sút Phạt9
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
606Số đường chuyền248
-
-
92%Chuyền chính xác74%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
35Đánh đầu19
-
-
20Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người5
-
-
14Đánh chặn5
-
-
19Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass12
-
-
146Pha tấn công57
-
-
83Tấn công nguy hiểm23
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 29 | 21 | 3 | 5 | 82 | 28 | 54 | 66 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 29 | 19 | 6 | 4 | 62 | 29 | 33 | 63 | H T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 29 | 16 | 9 | 4 | 47 | 23 | 24 | 57 | H T T B B H |
4 | Athletic Bilbao | 29 | 14 | 11 | 4 | 46 | 24 | 22 | 53 | H T B H T H |
5 | Villarreal | 28 | 13 | 8 | 7 | 51 | 39 | 12 | 47 | T H T B B T |
6 | Real Betis | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 36 | 4 | 47 | T T T T T T |
7 | Rayo Vallecano | 29 | 10 | 10 | 9 | 33 | 31 | 2 | 40 | B B H B H T |
8 | Mallorca | 29 | 11 | 7 | 11 | 28 | 35 | -7 | 40 | T H H H T B |
9 | Celta Vigo | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 41 | 0 | 39 | T H T H T T |
10 | Real Sociedad | 29 | 11 | 5 | 13 | 27 | 31 | -4 | 38 | B T B B H T |
11 | Getafe | 29 | 9 | 9 | 11 | 26 | 25 | 1 | 36 | T B B T T B |
12 | Sevilla | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 39 | -6 | 36 | T H H T B B |
13 | Girona | 29 | 9 | 7 | 13 | 37 | 45 | -8 | 34 | B B H H H B |
14 | Osasuna | 29 | 7 | 13 | 9 | 33 | 42 | -9 | 34 | H B H B B H |
15 | Valencia | 29 | 7 | 10 | 12 | 32 | 46 | -14 | 31 | H B H T H T |
16 | RCD Espanyol | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 40 | -13 | 29 | B H T H B H |
17 | Alaves | 29 | 6 | 9 | 14 | 32 | 44 | -12 | 27 | H B H T H B |
18 | Leganes | 29 | 6 | 9 | 14 | 28 | 46 | -18 | 27 | H B T B B B |
19 | Las Palmas | 28 | 6 | 7 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 29 | 4 | 4 | 21 | 19 | 65 | -46 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation