Kết quả Valladolid vs Real Madrid, 03h00 ngày 26/01
Kết quả Valladolid vs Real Madrid
Nhận định, soi kèo Valladolid vs Real Madrid, 3h ngày 26/1
Đối đầu Valladolid vs Real Madrid
Phong độ Valladolid gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202503:00
-
Valladolid 2 10Real Madrid 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.80-1.75
1.11O 3.25
0.98U 3.25
0.901
11.00X
6.002
1.25Hiệp 1+0.75
0.80-0.75
1.08O 1.25
0.81U 1.25
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valladolid vs Real Madrid
-
Sân vận động: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 21
-
Valladolid vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
15'Mario Martin0-0
-
30'0-1Kylian Mbappe Lottin (Assist:Jude Bellingham)
-
45'Selim Amallah0-1
-
45'0-1Jude Bellingham
-
47'0-1Daniel Ceballos Fernandez
-
55'0-1Kylian Mbappe Lottin
-
57'0-2Kylian Mbappe Lottin (Assist:Rodrygo Silva De Goes)
-
62'Enrique Perez Munoz
Ivan Sanchez Aguayo0-2 -
68'0-2David Alaba
Raul Asencio -
68'0-2Luka Modric
Daniel Ceballos Fernandez -
73'0-2Arda Guler
Rodrygo Silva De Goes -
79'Juanmi Latasa
Marcos de Sousa0-2 -
86'Ivan San Jose Cantalejo
Mamadou Sylla Diallo0-2 -
89'0-2Jude Bellingham Penalty awarded
-
90'0-2Endrick Felipe Moreira de Sousa
Kylian Mbappe Lottin -
90'0-2Lorenzo
Santiago Federico Valverde Dipetta -
90'0-3Kylian Mbappe Lottin
-
90'Mario Martin0-3
-
Real Valladolid vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Real Valladolid4-3-313Karl Hein22Lucas Oliveira Rosa3David Torres5Javi Sanchez2Luis Perez21Selim Amallah12Mario Martin23Anuar Mohamed Tuhami7Mamadou Sylla Diallo9Marcos de Sousa10Ivan Sanchez Aguayo9Kylian Mbappe Lottin21Brahim Diaz5Jude Bellingham11Rodrygo Silva De Goes19Daniel Ceballos Fernandez8Santiago Federico Valverde Dipetta35Raul Asencio14Aurelien Tchouameni22Antonio Rudiger20Fran Garcia1Thibaut Courtois
- Đội hình dự bị
-
8Enrique Perez Munoz14Juanmi Latasa28Ivan San Jose Cantalejo1Andre Ferreira19Amath Ndiaye Diedhiou29Adrian Arnuncio30Raul Chasco Ruiz6Cenk ozkacar32KokeDavid Alaba 4Luka Modric 10Lorenzo 39Arda Guler 15Endrick Felipe Moreira de Sousa 16Ferland Mendy 23Lucas Vazquez Iglesias 17Jacobo Ramon Naveros 31Andriy Lunin 13Fran Gonzalez 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego CoccaCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valladolid vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
ValladolidReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài15
-
-
1Cản sút9
-
-
12Sút Phạt11
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
-
311Số đường chuyền696
-
-
86%Chuyền chính xác93%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
14Đánh đầu18
-
-
5Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
3Thay người5
-
-
6Đánh chặn9
-
-
13Ném biên10
-
-
9Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
76Pha tấn công121
-
-
29Tấn công nguy hiểm60
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 21 | 15 | 4 | 2 | 50 | 20 | 30 | 49 | T H T T T T |
2 | Atletico Madrid | 21 | 13 | 6 | 2 | 35 | 14 | 21 | 45 | T T T T B H |
3 | FC Barcelona | 21 | 13 | 3 | 5 | 59 | 24 | 35 | 42 | T H B B H T |
4 | Athletic Bilbao | 21 | 11 | 7 | 3 | 31 | 18 | 13 | 40 | T T H T T H |
5 | Villarreal | 21 | 9 | 7 | 5 | 39 | 32 | 7 | 34 | B H T B T H |
6 | Mallorca | 21 | 9 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 30 | B B T T B B |
7 | Rayo Vallecano | 21 | 7 | 8 | 6 | 25 | 24 | 1 | 29 | H H H T H T |
8 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 29 | 0 | 28 | B B T T B B |
9 | Real Sociedad | 21 | 8 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 28 | T H B T B B |
10 | Real Betis | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 28 | H T H B B T |
11 | Osasuna | 21 | 6 | 9 | 6 | 25 | 30 | -5 | 27 | H H B B H H |
12 | Sevilla | 21 | 7 | 6 | 8 | 24 | 30 | -6 | 27 | B T B H T H |
13 | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | -3 | 24 | B T B T B B |
14 | Getafe | 21 | 5 | 8 | 8 | 17 | 17 | 0 | 23 | T B B T H T |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | T H T B B H |
16 | Leganes | 21 | 5 | 8 | 8 | 19 | 29 | -10 | 23 | B T B H T H |
17 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H H H H B T |
18 | RCD Espanyol | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 33 | -13 | 20 | H H B H T H |
19 | Valencia | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 36 | -16 | 16 | H H B H T B |
20 | Real Valladolid | 21 | 4 | 3 | 14 | 14 | 42 | -28 | 15 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation