Kết quả Villarreal vs Alaves, 22h15 ngày 09/11
Kết quả Villarreal vs Alaves
Nhận định, Soi kèo Villarreal vs Alaves, 22h00 ngày 9/11
Đối đầu Villarreal vs Alaves
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Alaves gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:15
-
Villarreal 13Alaves 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.75
0.98U 2.75
0.901
1.85X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.05O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Alaves
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 13
-
Villarreal vs Alaves: Diễn biến chính
-
24'Pau Navarro Badenes
Francisco Femenia Far, Kiko0-0 -
38'Ilias Akhomach (Assist:Nicolas Pepe)1-0
-
45'Sergi Cardona Bermudez1-0
-
46'Yeremi Pino
Ilias Akhomach1-0 -
52'1-0Carlos Martin
Abde Rebbach -
62'1-0Ander Guevara Lajo
-
69'1-0Joan Joan Moreno
Ander Guevara Lajo -
69'1-0Stoichkov
Jon Guridi -
73'Thierno Barry
Nicolas Pepe1-0 -
73'Santi Comesana
Pape Alassane Gueye1-0 -
74'1-0Carlos Martin
-
76'1-0Antonio Martinez Lopez
Enrique Garcia Martinez, Kike -
81'Daniel Parejo Munoz,Parejo2-0
-
83'2-0Nahuel Tenaglia
-
85'Juan Bernat
Ayoze Perez2-0 -
90'Santi Comesana (Assist:Juan Bernat)3-0
-
Villarreal vs Alaves: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-213Diego Conde23Sergi Cardona Bermudez2Logan Costa3Raul Albiol Tortajada17Francisco Femenia Far, Kiko16Alejandro Baena Rodriguez10Daniel Parejo Munoz,Parejo18Pape Alassane Gueye11Ilias Akhomach19Nicolas Pepe22Ayoze Perez7Carlos Vicente17Enrique Garcia Martinez, Kike21Abde Rebbach18Jon Guridi6Ander Guevara Lajo8Antonio Blanco14Nahuel Tenaglia5Abdel Abqar36Adrian Pica3Manuel Sanchez De La Pena1Antonio Sivera Salva
- Đội hình dự bị
-
14Santi Comesana12Juan Bernat21Yeremi Pino26Pau Navarro Badenes15Thierno Barry1Luiz Júnior5Willy Kambwala6Denis Suarez Fernandez20Ramon Terrats EspacioTomás Conechny 10Carlos Martin 15Joan Joan Moreno 24Antonio Martinez Lopez 11Stoichkov 19Luka Romero 20Jesus Owono 13Moussa Diarra 22Aleksandar Sedlar 4Adrian Rodriguez 31Asier Villalibre 9Santiago Mourino 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralEduardo Germon Coudet
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Alaves: Số liệu thống kê
-
VillarrealAlaves
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút3
-
-
21Sút Phạt17
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
481Số đường chuyền286
-
-
84%Chuyền chính xác73%
-
-
17Phạm lỗi21
-
-
3Việt vị1
-
-
19Đánh đầu27
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua0
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn6
-
-
20Ném biên13
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass31
-
-
87Pha tấn công81
-
-
42Tấn công nguy hiểm42
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation