Kết quả Barcelona B vs Barakaldo CF, 01h30 ngày 28/10
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202401:30
-
Barcelona B 5 12Barakaldo CF 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2
0.85U 2
0.951
2.10X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.60-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona B vs Barakaldo CF
-
Sân vận động: Mini Estadi FCB
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 10
-
Barcelona B vs Barakaldo CF: Diễn biến chính
-
15'0-0Aimar Vicandi
-
18'Trilli0-0
-
20'0-0Aymane Jelbat
-
29'Ivan Cedric Bikoue Embolo1-0
-
31'Mamadou Mbacke1-0
-
34'1-0Ekaitz Molina
-
39'Guille Fernandez2-0
-
52'Mamadou Mbacke2-0
-
59'2-1Maroan Harrouch Sannadi
-
65'Ivan Cedric Bikoue Embolo2-1
-
84'2-1Luis Bilbao
-
86'Ruben Lopez2-1
-
88'2-2Imanol Torre
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona B vs Barakaldo CF: Số liệu thống kê
-
Barcelona BBarakaldo CF
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
78Pha tấn công70
-
-
35Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 18 | 8 | 9 | 1 | 25 | 15 | 10 | 33 | T T H T H H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 15 | 7 | 30 | H H T T H H |
4 | Atletico de Madrid B | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 16 | 3 | 26 | T B T T B H |
5 | AD Ceuta | 18 | 6 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 26 | B H H T H T |
6 | Merida AD | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B T H T |
7 | Yeclano Deportivo | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T B B H T |
8 | Hercules | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 21 | -1 | 25 | T B T B T H |
9 | Ibiza Eivissa | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B B B T |
10 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
11 | Algeciras | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H H H T T H |
12 | UD Marbella | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B B B H H T |
13 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
14 | CD Alcoyano | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H T B B H |
15 | AD Alcorcon | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T H T B T B |
16 | Real Madrid Castilla | 18 | 4 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 19 | B H T B T B |
17 | Sevilla Atletico | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B B H T B |
18 | Recreativo Huelva | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T H T B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 18 | 3 | 9 | 6 | 17 | 25 | -8 | 18 | B H H T B H |
20 | CF Intercity | 18 | 3 | 6 | 9 | 19 | 28 | -9 | 15 | B T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation