Kết quả Buriram United vs Rayong FC, 18h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.78+2.75
0.98O 4
0.81U 4
0.951
1.06X
10.502
23.00Hiệp 1-1.25
1.08+1.25
0.80O 0.5
0.11U 0.5
4.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Buriram United vs Rayong FC
-
Sân vận động: Buriram City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 27
-
Buriram United vs Rayong FC: Diễn biến chính
-
25'Suphanat Mueanta
Sasalak Haiprakhon0-0 -
30'0-0Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior Penalty awarded
-
32'0-0Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
-
45'Lucas de Figueiredo Crispim1-0
-
45'Lucas de Figueiredo Crispim Penalty awarded1-0
-
54'1-0John Lucero
Kittiphat Kullapha -
56'1-1
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
-
62'Guilherme Bissoli Campos
Lucas de Figueiredo Crispim1-1 -
62'Narubodin Weerawatnodom
Phitiwat Sukjitthammakul1-1 -
67'1-1Guntapon Keereeleang
Theppitak Pholjuang -
67'1-1Yordrak Namuangrak
Parkin Harape -
80'1-1Bruno Cunha Cantanhede
Ryoma Ito -
87'Suphanat Mueanta (Assist:Guilherme Bissoli Campos)2-1
-
90'Ratthanakorn Maikami2-1
-
90'Marcelo Amado Djalo Taritolay
Martin Boakye2-1 -
90'Ratthanakorn Maikami
Supachai Jaided2-1
-
Buriram United vs Rayong FC: Đội hình chính và dự bị
-
Buriram United3-5-213Neil Etheridge40Jefferson David Tabinas16Kenneth Dougal92Kim Min Hyeok2Sasalak Haiprakhon10Lucas de Figueiredo Crispim27Phitiwat Sukjitthammakul23Goran Causic11Dion Cools9Supachai Jaided45Martin Boakye9Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior66Theppitak Pholjuang31Parkin Harape41Ryoma Ito4Hiromichi Katano15Hae-min Jeon5Wasusiwakit Phusirit12Amani Aguinaldo44Chalermpong Kerdkaew33Kittiphat Kullapha30Wichaya Ganthong
- Đội hình dự bị
-
7Guilherme Bissoli Campos34Chatchai Budprom28Maxx Creevey20Marcelo Amado Djalo Taritolay3Pansa Hemviboon4Leon James8Ratthanakorn Maikami21Suphanat Mueanta95Seksan Ratree18Athit Stephen Berg15Narubodin WeerawatnodomTatpicha Aksornsri 18Jetsada Batchari 10Bruno Cunha Cantanhede 7Reungyos Janchaichit 39Guntapon Keereeleang 14John Lucero 8Lwin Moe Aung 6Yordrak Namuangrak 3Pongsakorn Takum 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arthur Papas
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Buriram United vs Rayong FC: Số liệu thống kê
-
Buriram UnitedRayong FC
-
9Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt7
-
-
77%Kiểm soát bóng23%
-
-
80%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)20%
-
-
669Số đường chuyền198
-
-
75%Chuyền chính xác46%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn3
-
-
13Ném biên13
-
-
6Thử thách6
-
-
20Long pass23
-
-
94Pha tấn công54
-
-
66Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 26 | 20 | 4 | 2 | 80 | 14 | 66 | 64 | B T H T T T |
2 | Bangkok United FC | 26 | 17 | 6 | 3 | 52 | 26 | 26 | 57 | H T T T H T |
3 | BG Pathum United | 26 | 13 | 7 | 6 | 40 | 26 | 14 | 46 | T T T T T H |
4 | Ratchaburi FC | 26 | 12 | 7 | 7 | 48 | 38 | 10 | 43 | H T T T B T |
5 | Port FC | 25 | 11 | 7 | 7 | 43 | 32 | 11 | 40 | T B T T H B |
6 | Muang Thong United | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 34 | 5 | 38 | T B B B B T |
7 | Prachuap Khiri Khan | 26 | 10 | 7 | 9 | 42 | 33 | 9 | 37 | T B T B T B |
8 | Lamphun Warrior | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 35 | T T H B B T |
9 | Uthai Thani FC | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 30 | 4 | 34 | B H H T B H |
10 | Sukhothai | 27 | 9 | 7 | 11 | 39 | 45 | -6 | 34 | H H B B T H |
11 | Chiangrai United | 27 | 10 | 2 | 15 | 27 | 44 | -17 | 32 | T B B B T T |
12 | Nakhon Ratchasima | 27 | 7 | 10 | 10 | 35 | 53 | -18 | 31 | H H B T B B |
13 | Nong Bua Lamphu | 27 | 6 | 9 | 12 | 35 | 51 | -16 | 27 | H B H B T H |
14 | Rayong FC | 27 | 6 | 8 | 13 | 34 | 54 | -20 | 26 | B B H T B B |
15 | Nakhon Pathom FC | 26 | 5 | 6 | 15 | 25 | 48 | -23 | 21 | T H B B T B |
16 | Khonkaen United | 26 | 2 | 6 | 18 | 12 | 55 | -43 | 12 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation