Kết quả Ratchaburi FC vs Prachuap Khiri Khan, 19h00 ngày 28/03
Kết quả Ratchaburi FC vs Prachuap Khiri Khan
Nhận định, Soi kèo Ratchaburi vs Prachuap, 19h00 ngày 28/3
Đối đầu Ratchaburi FC vs Prachuap Khiri Khan
Phong độ Ratchaburi FC gần đây
Phong độ Prachuap Khiri Khan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.02O 2.5
0.84U 2.5
0.921
2.05X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ratchaburi FC vs Prachuap Khiri Khan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 27
-
Ratchaburi FC vs Prachuap Khiri Khan: Diễn biến chính
-
8'0-1
Chrigor Flores Moraes (Assist:Andrija Filipovic)
-
11'0-2
Chrigor Flores Moraes
-
30'Njiva Rakotoharimalala
Tatsuya Tanaka0-2 -
30'Apisit Sorada
Kiattisak Chiamudom0-2 -
51'Jesse Curran (Assist:Njiva Rakotoharimalala)1-2
-
56'1-2Jirapan Phasukihan
-
59'1-2Jesper Nyholm
Prawee Tantatemee -
59'1-2Taua Ferreira dos Santos
Andrija Filipovic -
59'1-2Saharat Kanyaroj
Chatmongkol Thongkiri -
59'1-2Phanthamit Praphanth
Keeron Ornchaiphum -
71'1-2Sivakorn Tiatrakul
-
73'Suporn Peenagatapho
Jesse Curran1-2 -
74'1-2Jesper Nyholm
-
80'Kim Ji Min
Jakkraphan Kaewprom1-2 -
81'Njiva Rakotoharimalala (Assist:Kritsanon Srisuwan)2-2
-
81'Chotipat Poomkeaw
Clement Depres2-2 -
84'Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana (Assist:Chotipat Poomkeaw)3-2
-
86'3-2Woo Geun Jeong
Kanarin Thawornsak -
90'Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana3-2
-
90'3-2Chrigor Flores Moraes
-
90'3-2Phon-Ek Jensen
-
Ratchaburi FC vs Prachuap Khiri Khan: Đội hình chính và dự bị
-
Ratchaburi FC4-2-3-199Kampol Pathomattakul29Kiattisak Chiamudom4Jonathan Khemdee57Shinnaphat Leeaoh27Jesse Curran8Thanawat Suengchitthawon37Kritsanon Srisuwan7Tatsuya Tanaka10Jakkraphan Kaewprom6Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana25Clement Depres91Chrigor Flores Moraes25Prawee Tantatemee24Sivakorn Tiatrakul21Andrija Filipovic4Chatmongkol Thongkiri23Kanarin Thawornsak88Jirapan Phasukihan77Keeron Ornchaiphum5Airton Tirabassi74Phon-Ek Jensen1Rattanai Songsangchan
- Đội hình dự bị
-
17Sirawit Kasonsumol9Kim Ji Min39Chutideth Maunchaingam2Gabriel Mutombo24Worawut Namvech19Suporn Peenagatapho88Chotipat Poomkeaw15Adisorn Promrak89Njiva Rakotoharimalala23Phongsakorn Sangkasopha5Apisit Sorada21Jirawat ThongsaengphraoPeerawat Akkratum 14Yotsakorn Burapha 13Amirali Chegini 3Woo Geun Jeong 99Saharat Kanyaroj 8Jesper Nyholm 15Saharat Pongsuwan 11Phanthamit Praphanth 41Soponwit Rakyart 18Taua Ferreira dos Santos 10Chutipol Thongtae 9Jittiphat Wasungnoen 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chaitud UamthamThawatchai Damrong-Ongtrakul
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Ratchaburi FC vs Prachuap Khiri Khan: Số liệu thống kê
-
Ratchaburi FCPrachuap Khiri Khan
-
10Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
25Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt2
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
479Số đường chuyền258
-
-
86%Chuyền chính xác72%
-
-
2Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn2
-
-
20Ném biên11
-
-
1Woodwork1
-
-
8Thử thách12
-
-
28Long pass23
-
-
93Pha tấn công56
-
-
80Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 26 | 20 | 4 | 2 | 80 | 14 | 66 | 64 | B T H T T T |
2 | Bangkok United FC | 26 | 17 | 6 | 3 | 52 | 26 | 26 | 57 | H T T T H T |
3 | BG Pathum United | 26 | 13 | 7 | 6 | 40 | 26 | 14 | 46 | T T T T T H |
4 | Ratchaburi FC | 26 | 12 | 7 | 7 | 48 | 38 | 10 | 43 | H T T T B T |
5 | Port FC | 25 | 11 | 7 | 7 | 43 | 32 | 11 | 40 | T B T T H B |
6 | Muang Thong United | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 34 | 5 | 38 | T B B B B T |
7 | Prachuap Khiri Khan | 26 | 10 | 7 | 9 | 42 | 33 | 9 | 37 | T B T B T B |
8 | Lamphun Warrior | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 35 | T T H B B T |
9 | Uthai Thani FC | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 30 | 4 | 34 | B H H T B H |
10 | Sukhothai | 27 | 9 | 7 | 11 | 39 | 45 | -6 | 34 | H H B B T H |
11 | Chiangrai United | 27 | 10 | 2 | 15 | 27 | 44 | -17 | 32 | T B B B T T |
12 | Nakhon Ratchasima | 27 | 7 | 10 | 10 | 35 | 53 | -18 | 31 | H H B T B B |
13 | Nong Bua Lamphu | 27 | 6 | 9 | 12 | 35 | 51 | -16 | 27 | H B H B T H |
14 | Rayong FC | 27 | 6 | 8 | 13 | 34 | 54 | -20 | 26 | B B H T B B |
15 | Nakhon Pathom FC | 26 | 5 | 6 | 15 | 25 | 48 | -23 | 21 | T H B B T B |
16 | Khonkaen United | 26 | 2 | 6 | 18 | 12 | 55 | -43 | 12 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation