Đối đầu Uruguay vs Argentina, 06h30 ngày 22/3
Kết quả Uruguay vs Argentina
Soi kèo phạt góc Uruguay vs Argentina, 6h30 ngày 22/03
Đối đầu Uruguay vs Argentina
Phong độ Uruguay gần đây
Phong độ Argentina gần đây
Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025: Uruguay vs Argentina
-
Giải đấu: Vòng loại World Cup Nam MỹMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 22/3/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Uruguay vs Argentina trước đây
-
17/11/2023Argentina0 - 2Uruguay0 - 1W
-
13/11/2021Uruguay0 - 1Argentina0 - 1L
-
11/10/2021Argentina3 - 0Uruguay2 - 0L
-
01/09/2017Uruguay0 - 0Argentina0 - 0D
-
02/09/2016Argentina1 - 0Uruguay1 - 0L
-
16/10/2013Uruguay3 - 2Argentina2 - 2W
-
13/10/2012Argentina3 - 0Uruguay0 - 0L
-
19/06/2021Argentina1 - 0Uruguay1 - 0L
-
17/06/2015Argentina1 - 0Uruguay0 - 0L
-
19/11/2019Argentina2 - 2Uruguay0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Uruguay vs Argentina
- Thống kê lịch sử đối đầu Uruguay vs Argentina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uruguay vs Argentina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Nam Mỹ | 7 | 2 | 1 | 4 |
Copa America | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu ĐTQG | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uruguay vs Argentina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uruguay (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Uruguay (sân khách) | 7 | 1 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Uruguay thắng
Bại: là số trận Uruguay thua
Thắng: là số trận Uruguay thắng
Bại: là số trận Uruguay thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Uruguay và Argentina trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 7 | 14 | 25 |
2 | Brazil | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 12 | 7 | 21 |
3 | Uruguay | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 9 | 8 | 20 |
4 | Paraguay | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 7 | 2 | 20 |
5 | Ecuador | 12 | 6 | 4 | 2 | 11 | 4 | 7 | 19 |
6 | Colombia | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 19 |
7 | Bolivia | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 30 | -16 | 13 |
8 | Venezuela | 12 | 2 | 6 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 |
9 | Peru | 13 | 2 | 4 | 7 | 6 | 16 | -10 | 10 |
10 | Chile | 13 | 2 | 3 | 8 | 9 | 21 | -12 | 9 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Âu
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor