Kết quả Scotland vs Ukraine, 01h45 ngày 02/06
-
Thứ năm, Ngày 02/06/202201:45
-
Scotland 21Ukraine 33
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Scotland vs Ukraine
-
Sân vận động: Hampden Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Vòng loại World Cup Châu Âu 2021-2022 » vòng Playoffs
-
Scotland vs Ukraine: Diễn biến chính
-
5'0-0Roman Yaremchuk
-
11'0-0Ruslan Malinovskyi
-
33'0-1Andriy Yarmolenko (Assist:Ruslan Malinovskyi)
-
45'Ryan Christie
Lyndon Dykes0-1 -
45'Lyndon Dykes0-1
-
49'0-2Roman Yaremchuk (Assist:Oleksandr Karavaev)
-
59'John McGinn0-2
-
68'Stuart Armstrong
Billy Gilmour0-2 -
68'Jack Hendry
Liam Cooper0-2 -
72'0-2Mykola Shaparenko
Ruslan Malinovskyi -
72'0-2Mykhailo Mudryk
Viktor Tsygankov -
78'0-2Artem Dovbyk
Roman Yaremchuk -
79'Callum McGregor1-2
-
79'1-2Oleksandr Zubkov
Andriy Yarmolenko -
84'1-2Mykola Shaparenko
-
90'1-3Artem Dovbyk (Assist:Olexandr Zinchenko)
-
90'1-3Serhiy Sydorchuk
Taras Stepanenko
-
Scotland vs Ukraine: Đội hình chính và dự bị
-
Scotland3-4-1-21Craig Gordon16Liam Cooper5Grant Hanley4Scott Mctominay3Andrew Robertson8Callum McGregor14Billy Gilmour22Aaron Hickey7John McGinn9Lyndon Dykes10Che Adams9Roman Yaremchuk7Andriy Yarmolenko8Ruslan Malinovskyi17Olexandr Zinchenko15Viktor Tsygankov6Taras Stepanenko21Oleksandr Karavaev13Ilya Zabarnyi22Mykola Matvyenko16Vitaliy Mykolenko1Georgi Bushchan
- Đội hình dự bị
-
15Scott McKenna20Lewis Ferguson18Ross Stewart19Jacob Brown17Stuart Armstrong12David Marshall2Stephen Odonnell21Liam Kelly23Greg Taylor6John Souttar11Ryan Christie13Jack HendryAndriy Pyatov 12Oleksandr Syrota 4Serhiy Sydorchuk 5Mykhailo Mudryk 14Eduard Sobol 2Valerii Bondar 3Mykola Shaparenko 10Taras Kacharaba 19Artem Dovbyk 11Dmytro Riznyk 23Oleksandr Pikhalyonok 18Oleksandr Zubkov 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephen ClarkeSerhiy Stanislavovych Rebrov
- BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
- BXH bóng đá International mới nhất
-
Scotland vs Ukraine: Số liệu thống kê
-
ScotlandUkraine
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút1
-
-
18Sút Phạt19
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
384Số đường chuyền549
-
-
77%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
34Đánh đầu34
-
-
20Đánh đầu thành công14
-
-
5Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
13Đánh chặn8
-
-
21Ném biên14
-
-
14Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
117Pha tấn công114
-
-
55Tấn công nguy hiểm47
-
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor