Kết quả Thụy Điển vs Czech, 02h45 ngày 25/03
-
Thứ sáu, Ngày 25/03/202202:45
-
Thụy Điển 50Séc 40
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thụy Điển vs Séc
-
Sân vận động: Friends Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Vòng loại World Cup Châu Âu 2021-2022 » vòng Playoff
-
Thụy Điển vs Séc: Diễn biến chính
-
46'Joakim Nilsson0-0
-
52'Viktor Claesson0-0
-
60'Albin Ekdal0-0
-
62'Pierre Bengtsson
Martin Olsson0-0 -
62'Robin Quaison
Viktor Claesson0-0 -
68'0-0Tomas Holes
-
71'0-0David Zima
-
72'Mattias Svanberg
Albin Ekdal0-0 -
76'0-0Milan Havel
Lukas Masopust -
76'0-0Ales Mateju
Jakub Jankto -
83'0-0Tomas Pekhart
Jan Kuchta -
85'0-0Tomas Soucek
-
90'0-0Ales Mateju
-
90'0-0Jan Sykora
Michal Sadilek -
90'0-0Ladislav Krejci
Antonin Barak -
103'Kristoffer Olsson0-0
-
107'Jesper Karlstrom
Kristoffer Olsson0-0 -
111'0-0Ondrej Lingr
Adam Hlozek -
114'Jesper Karlstrom0-0
-
115'Filip Helander
Alexander Isak0-0 -
115'Anthony Elanga
Emil Forsberg0-0
-
Thụy Điển vs Séc: Đội hình chính và dự bị
-
Thụy Điển4-4-21Robin Olsen5Martin Olsson18Joakim Nilsson3Victor Nilsson-Lindelof4Marcus Danielsson10Emil Forsberg8Albin Ekdal20Kristoffer Olsson7Viktor Claesson9Alexander Isak21Dejan Kulusevski10Jan Kuchta12Lukas Masopust7Antonin Barak9Adam Hlozek14Jakub Jankto22Tomas Soucek15Michal Sadilek2David Zima4Jakub Brabec3Tomas Holes1Tomas Vaclik
- Đội hình dự bị
-
12Andreas Linde13Jesper Karlstrom11Branimir Hrgota15Carl Starfelt23Kristoffer Nordfeldt14Filip Helander19Mattias Svanberg6Pierre Bengtsson2Daniel Sundgren17Anthony Elanga16Jesper Karlsson22Robin QuaisonOndrej Lingr 19Tomas Petrasek 5Jan Sykora 18Vaclav Jurecka 20Ales Mateju 13Milan Heca 23Jakub Pesek 8Ladislav Krejci 6Jaroslav Zeleny 21Tomas Pekhart 11Jindrich Stanek 16Milan Havel 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Janne AnderssonJaroslav Silhavy
- BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
- BXH bóng đá International mới nhất
-
Thụy Điển vs Séc: Số liệu thống kê
-
Thụy ĐiểnSéc
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
19Sút Phạt28
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
604Số đường chuyền449
-
-
76%Chuyền chính xác69%
-
-
26Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị1
-
-
79Đánh đầu79
-
-
36Đánh đầu thành công43
-
-
2Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công27
-
-
15Đánh chặn4
-
-
43Ném biên25
-
-
2Corners (Overtime)0
-
-
10Cản phá thành công25
-
-
7Thử thách18
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
162Pha tấn công120
-
-
62Tấn công nguy hiểm61
-
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor