Kết quả Adana Demirspor vs Sivasspor, 00h00 ngày 26/10
Kết quả Adana Demirspor vs Sivasspor
Nhận định, Soi kèo Adana Demirspor vs Sivasspor, 0h00 ngày 26/10
Đối đầu Adana Demirspor vs Sivasspor
Phong độ Adana Demirspor gần đây
Phong độ Sivasspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202400:00
-
Adana Demirspor 12Sivasspor 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.07O 2.75
0.95U 2.75
0.911
2.37X
3.252
2.60Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.19O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana Demirspor vs Sivasspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 10
-
Adana Demirspor vs Sivasspor: Diễn biến chính
-
12'Breyton Fougeu
Salih Kavrazli0-0 -
13'Yusuf Barasi (Assist:Jovan Manev)1-0
-
16'Semih Guler (Assist:Abdulsamet Burak)2-0
-
30'2-0Charilaos Charisis
-
36'2-0Azizbek Turgunboev
-
37'Tayfun Aydogan2-0
-
38'2-1Bengadli Fode Koita (Assist:Samuel Moutoussamy)
-
46'2-1Jan Bieganski
Azizbek Turgunboev -
46'2-1Garry Mendes Rodrigues
Queensy Menig -
61'2-2Garry Mendes Rodrigues
-
66'2-3Rey Manaj (Assist:Murat Paluli)
-
68'Yusuf Sari
Ali Yavuz Kol2-3 -
68'Nabil Alioui
Izzet Celik2-3 -
85'Ozan Demirbag
Tayfun Aydogan2-3 -
87'2-3Balde Diao Keita
Bengadli Fode Koita -
87'2-3Noah Sonko Sundberg
Samba Camara -
89'2-4Uros Radakovic (Assist:Garry Mendes Rodrigues)
-
90'2-4Jan Bieganski
-
90'2-4Oguzhan Aksoy
Rey Manaj
-
Adana Demirspor vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị
-
Adana Demirspor4-2-3-139Vedat Karakus23Abdulsamet Burak15Jovan Manev4Semih Guler99Arda Kurtulan58Maestro16Izzet Celik80Ali Yavuz Kol8Tayfun Aydogan28Salih Kavrazli11Yusuf Barasi9Rey Manaj55Bengadli Fode Koita90Azizbek Turgunboev12Samuel Moutoussamy8Charilaos Charisis11Queensy Menig7Murat Paluli26Uros Radakovic14Samba Camara3Ugur Ciftci13Djordje Nikolic
- Đội hình dự bị
-
7Yusuf Sari10Nabil Alioui93Breyton Fougeu60Ozan Demirbag22Aksel Aktas17Abat Aymbetov29Florent Shehu55Tolga Kalender25Murat Eser77Motez NouraniGarry Mendes Rodrigues 24Jan Bieganski 15Balde Diao Keita 77Noah Sonko Sundberg 27Oguzhan Aksoy 25Alaaddin Okumus 23Ali Sasal Vural 35Ziya Erdal 58Emirhan Basyigit 53Mumin Nazli 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KluivertServet Cetin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Adana Demirspor vs Sivasspor: Số liệu thống kê
-
Adana DemirsporSivasspor
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút3
-
-
20Sút Phạt17
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
430Số đường chuyền337
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
16Đánh đầu32
-
-
6Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua6
-
-
23Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn4
-
-
20Ném biên19
-
-
23Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
27Long pass23
-
-
101Pha tấn công87
-
-
41Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 22 | B H B T T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
11 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 35 | -23 | 5 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation