Kết quả Kayseri Genclerbirligi (W) vs Galatasaray SK (W), 16h00 ngày 05/05
Kết quả Kayseri Genclerbirligi Nữ vs Galatasaray SK Nữ
Đối đầu Kayseri Genclerbirligi Nữ vs Galatasaray SK Nữ
Phong độ Kayseri Genclerbirligi Nữ gần đây
Phong độ Galatasaray SK Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/05/202216:00
-
Galatasaray SK Nữ 1 10
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kayseri Genclerbirligi Nữ vs Galatasaray SK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2021-2022 » vòng 21
-
Kayseri Genclerbirligi Nữ vs Galatasaray SK Nữ: Diễn biến chính
-
79'0-0
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Kayseri Genclerbirligi Nữ vs Galatasaray SK Nữ: Số liệu thống kê
-
Kayseri Genclerbirligi NữGalatasaray SK Nữ
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
77Pha tấn công81
-
-
41Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 104 | 15 | 89 | 58 | T T T T T T |
2 | Besiktas (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 104 | 18 | 86 | 57 | B B T T T T |
3 | Fomget Genclik (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 76 | 16 | 60 | 47 | T T T T B T |
4 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 51 | 24 | 27 | 47 | T T B B T T |
5 | Fatih Vatan Spor (W) | 21 | 14 | 2 | 5 | 42 | 19 | 23 | 44 | T T H T T B |
6 | KDZ Ereglispor (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 50 | 34 | 16 | 38 | B T H B H B |
7 | Amedspor (W) | 22 | 8 | 1 | 13 | 30 | 51 | -21 | 25 | B T T B T T |
8 | Atasehir Belediyesi (W) | 22 | 8 | 0 | 14 | 34 | 38 | -4 | 24 | B B B B B T |
9 | Altay SK Izmir (W) | 22 | 4 | 1 | 17 | 21 | 91 | -70 | 13 | B B B T B B |
10 | Hatayspor (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 20 | 62 | -42 | 12 | B B H T B B |
11 | Kocaeli Bayan (W) | 22 | 3 | 1 | 18 | 27 | 104 | -77 | 10 | B H B B B B |
12 | Kirecburnu (W) | 21 | 2 | 3 | 16 | 14 | 101 | -87 | 9 | B H H B H B |