Kết quả Rizespor (W) vs Yabancilar (w), 16h00 ngày 27/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2021-2022 » vòng 16

  • Rizespor Nữ vs Yabancilar Nữ: Diễn biến chính

  • 24'
    Vusala Seyfatdinova goal 
    1-0
  • 24'
    goal 
    2-0
  • 59'
    goal 
    3-0
  • BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
  • Rizespor Nữ vs Yabancilar Nữ: Số liệu thống kê

  • Rizespor Nữ
    Yabancilar Nữ
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fenerbahce SK (W) 22 19 1 2 104 15 89 58 T T T T T T
2 Besiktas (W) 22 19 0 3 104 18 86 57 B B T T T T
3 Fomget Genclik (W) 22 15 2 5 76 16 60 47 T T T T B T
4 1207 Antalya Muratpasa (W) 22 15 2 5 51 24 27 47 T T B B T T
5 Fatih Vatan Spor (W) 21 14 2 5 42 19 23 44 T T H T T B
6 KDZ Ereglispor (W) 22 12 2 8 50 34 16 38 B T H B H B
7 Amedspor (W) 22 8 1 13 30 51 -21 25 B T T B T T
8 Atasehir Belediyesi (W) 22 8 0 14 34 38 -4 24 B B B B B T
9 Altay SK Izmir (W) 22 4 1 17 21 91 -70 13 B B B T B B
10 Hatayspor (W) 22 3 3 16 20 62 -42 12 B B H T B B
11 Kocaeli Bayan (W) 22 3 1 18 27 104 -77 10 B H B B B B
12 Kirecburnu (W) 21 2 3 16 14 101 -87 9 B H H B H B