Kết quả 1207 Antalya Muratpasa (W) vs Fatih Vatan Spor (W), 16h00 ngày 14/04
Kết quả 1207 Antalya Muratpasa Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ
Đối đầu 1207 Antalya Muratpasa Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ
Phong độ 1207 Antalya Muratpasa Nữ gần đây
Phong độ Fatih Vatan Spor Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.90O 2.5
0.67U 2.5
1.101
3.10X
3.602
1.91Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu 1207 Antalya Muratpasa Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 27
-
1207 Antalya Muratpasa Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ: Diễn biến chính
-
25'0-1Hancar K.
-
64'0-2Hancar K.
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
1207 Antalya Muratpasa Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ: Số liệu thống kê
-
1207 Antalya Muratpasa NữFatih Vatan Spor Nữ
-
0Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
1Tổng cú sút5
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
60Pha tấn công49
-
-
35Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 30 | 23 | 2 | 5 | 71 | 29 | 42 | 71 | B T B T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 30 | 22 | 3 | 5 | 78 | 21 | 57 | 69 | T T T T T T |
3 | Fenerbahce SK (W) | 30 | 21 | 3 | 6 | 82 | 27 | 55 | 66 | T B T B T T |
4 | Besiktas (W) | 30 | 19 | 2 | 9 | 71 | 29 | 42 | 59 | T T T B T T |
5 | ALG Spor (W) | 30 | 18 | 4 | 8 | 53 | 34 | 19 | 58 | T T T T T B |
6 | Pendik Camlikspor (W) | 30 | 17 | 6 | 7 | 68 | 25 | 43 | 57 | B B T T B H |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 30 | 15 | 7 | 8 | 60 | 33 | 27 | 52 | T T B T T H |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 30 | 13 | 4 | 13 | 51 | 58 | -7 | 43 | T B B B T T |
9 | KDZ Ereglispor (W) | 30 | 11 | 6 | 13 | 39 | 40 | -1 | 39 | B T B B B H |
10 | Amedspor (W) | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 54 | -12 | 35 | T T B T B H |
11 | Trabzonspor (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | B T T T B B |
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 30 | 9 | 3 | 18 | 42 | 58 | -16 | 30 | B B T B B T |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 30 | 7 | 5 | 18 | 52 | 75 | -23 | 26 | T B B B T B |
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 30 | 5 | 7 | 18 | 30 | 76 | -46 | 22 | B B T T B B |
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 30 | 3 | 8 | 19 | 20 | 78 | -58 | 17 | B B B B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 30 | 1 | 2 | 27 | 11 | 123 | -112 | 5 | B B B B B B |