Kết quả Atasehir Belediyesi (W) vs Adana Idmanyurduspor (W), 16h00 ngày 21/04
Kết quả Atasehir Belediyesi Nữ vs Adana Idmanyurduspor Nữ
Đối đầu Atasehir Belediyesi Nữ vs Adana Idmanyurduspor Nữ
Phong độ Atasehir Belediyesi Nữ gần đây
Phong độ Adana Idmanyurduspor Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202416:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atasehir Belediyesi Nữ vs Adana Idmanyurduspor Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 28
-
Atasehir Belediyesi Nữ vs Adana Idmanyurduspor Nữ: Diễn biến chính
-
42'0-1
-
43'1-1
-
80'1-1
-
88'2-1
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Atasehir Belediyesi Nữ vs Adana Idmanyurduspor Nữ: Số liệu thống kê
-
Atasehir Belediyesi NữAdana Idmanyurduspor Nữ
-
6Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
113Pha tấn công83
-
-
65Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 30 | 23 | 2 | 5 | 71 | 29 | 42 | 71 | B T B T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 30 | 22 | 3 | 5 | 78 | 21 | 57 | 69 | T T T T T T |
3 | Fenerbahce SK (W) | 30 | 21 | 3 | 6 | 82 | 27 | 55 | 66 | T B T B T T |
4 | Besiktas (W) | 30 | 19 | 2 | 9 | 71 | 29 | 42 | 59 | T T T B T T |
5 | ALG Spor (W) | 30 | 18 | 4 | 8 | 53 | 34 | 19 | 58 | T T T T T B |
6 | Pendik Camlikspor (W) | 30 | 17 | 6 | 7 | 68 | 25 | 43 | 57 | B B T T B H |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 30 | 15 | 7 | 8 | 60 | 33 | 27 | 52 | T T B T T H |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 30 | 13 | 4 | 13 | 51 | 58 | -7 | 43 | T B B B T T |
9 | KDZ Ereglispor (W) | 30 | 11 | 6 | 13 | 39 | 40 | -1 | 39 | B T B B B H |
10 | Amedspor (W) | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 54 | -12 | 35 | T T B T B H |
11 | Trabzonspor (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | B T T T B B |
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 30 | 9 | 3 | 18 | 42 | 58 | -16 | 30 | B B T B B T |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 30 | 7 | 5 | 18 | 52 | 75 | -23 | 26 | T B B B T B |
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 30 | 5 | 7 | 18 | 30 | 76 | -46 | 22 | B B T T B B |
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 30 | 3 | 8 | 19 | 20 | 78 | -58 | 17 | B B B B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 30 | 1 | 2 | 27 | 11 | 123 | -112 | 5 | B B B B B B |