Kết quả Fatih Karagumruk (W) vs Fatih Vatan Spor (W), 18h00 ngày 28/04
Kết quả Fatih Karagumruk Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ
Đối đầu Fatih Karagumruk Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ
Phong độ Fatih Karagumruk Nữ gần đây
Phong độ Fatih Vatan Spor Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.08+1
0.73O 2.75
0.83U 2.75
0.981
1.62X
3.802
4.33Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fatih Karagumruk Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 29
-
Fatih Karagumruk Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ: Diễn biến chính
-
34'1-0
-
45'2-0
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Fatih Karagumruk Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ: Số liệu thống kê
-
Fatih Karagumruk NữFatih Vatan Spor Nữ
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
128Pha tấn công134
-
-
58Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 30 | 23 | 2 | 5 | 71 | 29 | 42 | 71 | B T B T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 30 | 22 | 3 | 5 | 78 | 21 | 57 | 69 | T T T T T T |
3 | Fenerbahce SK (W) | 30 | 21 | 3 | 6 | 82 | 27 | 55 | 66 | T B T B T T |
4 | Besiktas (W) | 30 | 19 | 2 | 9 | 71 | 29 | 42 | 59 | T T T B T T |
5 | ALG Spor (W) | 30 | 18 | 4 | 8 | 53 | 34 | 19 | 58 | T T T T T B |
6 | Pendik Camlikspor (W) | 30 | 17 | 6 | 7 | 68 | 25 | 43 | 57 | B B T T B H |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 30 | 15 | 7 | 8 | 60 | 33 | 27 | 52 | T T B T T H |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 30 | 13 | 4 | 13 | 51 | 58 | -7 | 43 | T B B B T T |
9 | KDZ Ereglispor (W) | 30 | 11 | 6 | 13 | 39 | 40 | -1 | 39 | B T B B B H |
10 | Amedspor (W) | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 54 | -12 | 35 | T T B T B H |
11 | Trabzonspor (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | B T T T B B |
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 30 | 9 | 3 | 18 | 42 | 58 | -16 | 30 | B B T B B T |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 30 | 7 | 5 | 18 | 52 | 75 | -23 | 26 | T B B B T B |
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 30 | 5 | 7 | 18 | 30 | 76 | -46 | 22 | B B T T B B |
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 30 | 3 | 8 | 19 | 20 | 78 | -58 | 17 | B B B B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 30 | 1 | 2 | 27 | 11 | 123 | -112 | 5 | B B B B B B |