Kết quả Gaziantep Asya Spor (W) vs 1207 Antalya Muratpasa (W), 16h00 ngày 17/03
Kết quả Gaziantep Asya Spor Nữ vs 1207 Antalya Muratpasa Nữ
Đối đầu Gaziantep Asya Spor Nữ vs 1207 Antalya Muratpasa Nữ
Phong độ Gaziantep Asya Spor Nữ gần đây
Phong độ 1207 Antalya Muratpasa Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.85O 3
0.81U 3
0.911
2.20X
3.602
2.70Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1.25
0.93U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gaziantep Asya Spor Nữ vs 1207 Antalya Muratpasa Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 24
-
Gaziantep Asya Spor Nữ vs 1207 Antalya Muratpasa Nữ: Diễn biến chính
-
10'0-1
-
20'1-1
-
54'2-1
-
74'2-2
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Gaziantep Asya Spor Nữ vs 1207 Antalya Muratpasa Nữ: Số liệu thống kê
-
Gaziantep Asya Spor Nữ1207 Antalya Muratpasa Nữ
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
102Pha tấn công84
-
-
55Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 30 | 23 | 2 | 5 | 71 | 29 | 42 | 71 | B T B T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 30 | 22 | 3 | 5 | 78 | 21 | 57 | 69 | T T T T T T |
3 | Fenerbahce SK (W) | 30 | 21 | 3 | 6 | 82 | 27 | 55 | 66 | T B T B T T |
4 | Besiktas (W) | 30 | 19 | 2 | 9 | 71 | 29 | 42 | 59 | T T T B T T |
5 | ALG Spor (W) | 30 | 18 | 4 | 8 | 53 | 34 | 19 | 58 | T T T T T B |
6 | Pendik Camlikspor (W) | 30 | 17 | 6 | 7 | 68 | 25 | 43 | 57 | B B T T B H |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 30 | 15 | 7 | 8 | 60 | 33 | 27 | 52 | T T B T T H |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 30 | 13 | 4 | 13 | 51 | 58 | -7 | 43 | T B B B T T |
9 | KDZ Ereglispor (W) | 30 | 11 | 6 | 13 | 39 | 40 | -1 | 39 | B T B B B H |
10 | Amedspor (W) | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 54 | -12 | 35 | T T B T B H |
11 | Trabzonspor (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | B T T T B B |
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 30 | 9 | 3 | 18 | 42 | 58 | -16 | 30 | B B T B B T |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 30 | 7 | 5 | 18 | 52 | 75 | -23 | 26 | T B B B T B |
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 30 | 5 | 7 | 18 | 30 | 76 | -46 | 22 | B B T T B B |
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 30 | 3 | 8 | 19 | 20 | 78 | -58 | 17 | B B B B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 30 | 1 | 2 | 27 | 11 | 123 | -112 | 5 | B B B B B B |