Kết quả Galatasaray SK Nữ vs Besiktas Nữ, 18h00 ngày 22/03
Kết quả Galatasaray SK Nữ vs Besiktas Nữ
Phong độ Galatasaray SK Nữ gần đây
Phong độ Besiktas Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.85O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.10X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.64-0
1.08O 1
0.78U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Galatasaray SK Nữ vs Besiktas Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 21
-
Galatasaray SK Nữ vs Besiktas Nữ: Diễn biến chính
-
41'Topcu E.1-0
-
64'Topcu E.2-0
-
90'Diallo H.3-0
-
90'3-0
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Galatasaray SK Nữ vs Besiktas Nữ: Số liệu thống kê
-
Galatasaray SK NữBesiktas Nữ
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
61Pha tấn công59
-
-
29Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 79 | 8 | 71 | 58 | T T H T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 79 | 13 | 66 | 58 | T T T T T T |
3 | Galatasaray SK (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 65 | 24 | 41 | 46 | T T H T T T |
4 | ALG Spor (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 49 | 26 | 23 | 43 | H T B B T H |
5 | Besiktas (W) | 22 | 14 | 1 | 7 | 38 | 23 | 15 | 43 | T T B T B B |
6 | Pendik Camlikspor (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 48 | 20 | 28 | 41 | T T B T H T |
7 | Trabzonspor (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 40 | 20 | 20 | 39 | B T T B H B |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 22 | 8 | 3 | 11 | 34 | 26 | 8 | 27 | B T H T T B |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 27 | H H B T T H |
10 | Amedspor (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 27 | 43 | -16 | 20 | T B B B T B |
11 | Unye Gucu FK (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 26 | 53 | -27 | 17 | B B H B H H |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 45 | -25 | 16 | T B B T B B |
13 | Cekmekoy (W) | 22 | 1 | 0 | 21 | 9 | 150 | -141 | 3 | B B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 22 | 0 | 0 | 22 | 0 | 66 | -66 | 0 | B B B B B B |