Kết quả Genclerbirligi vs S.Urfaspor, 00h30 ngày 29/03
Kết quả Genclerbirligi vs S.Urfaspor
Đối đầu Genclerbirligi vs S.Urfaspor
Phong độ Genclerbirligi gần đây
Phong độ S.Urfaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.86O 2.25
0.84U 2.25
0.961
1.73X
3.352
4.10Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genclerbirligi vs S.Urfaspor
-
Sân vận động: Ankara 19 Mayis Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 31
-
Genclerbirligi vs S.Urfaspor: Diễn biến chính
-
37'Ensar Kemaloglu0-0
-
40'0-0Leandro Kappel
-
78'Metehan Mimaroglu (Assist:Rahman Rahman Cagiran)1-0
-
90'Jorge Samuel Figueiredo Fernandes1-0
-
90'Rahman Rahman Cagiran1-0
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Genclerbirligi vs S.Urfaspor: Số liệu thống kê
-
GenclerbirligiS.Urfaspor
-
4Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
479Số đường chuyền382
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị5
-
-
1Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn7
-
-
9Thử thách11
-
-
99Pha tấn công106
-
-
41Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 31 | 18 | 8 | 5 | 47 | 25 | 22 | 62 | H H H H H T |
2 | Karagumruk | 31 | 16 | 8 | 7 | 50 | 30 | 20 | 56 | B T B T H T |
3 | Erzurum BB | 31 | 16 | 6 | 9 | 45 | 26 | 19 | 54 | H H B T T T |
4 | Genclerbirligi | 31 | 14 | 9 | 8 | 40 | 32 | 8 | 51 | H T H B B T |
5 | Bandirmaspor | 31 | 14 | 9 | 8 | 41 | 38 | 3 | 51 | B T T H T H |
6 | Istanbulspor | 31 | 15 | 4 | 12 | 49 | 30 | 19 | 49 | T H T B T T |
7 | Corum Belediyespor | 31 | 12 | 10 | 9 | 40 | 33 | 7 | 46 | H B B T T H |
8 | Amedspor | 31 | 11 | 13 | 7 | 35 | 28 | 7 | 46 | T H H T B T |
9 | Boluspor | 31 | 12 | 9 | 10 | 37 | 30 | 7 | 45 | T H T T B H |
10 | Umraniyespor | 31 | 12 | 9 | 10 | 42 | 36 | 6 | 45 | H B H T T H |
11 | Erokspor | 31 | 11 | 11 | 9 | 44 | 38 | 6 | 44 | H H H H T T |
12 | 76 Igdir Belediye spor | 31 | 12 | 8 | 11 | 35 | 30 | 5 | 44 | H T T H T H |
13 | Keciorengucu | 31 | 11 | 9 | 11 | 49 | 42 | 7 | 42 | H T H B B B |
14 | Pendikspor | 31 | 11 | 8 | 12 | 38 | 40 | -2 | 41 | H B T B B H |
15 | Sakaryaspor | 31 | 9 | 12 | 10 | 41 | 45 | -4 | 39 | H B B H T B |
16 | Ankaragucu | 31 | 11 | 5 | 15 | 39 | 37 | 2 | 38 | T B T H B B |
17 | Manisa BB Spor | 31 | 11 | 4 | 16 | 38 | 42 | -4 | 37 | B B B H T B |
18 | S.Urfaspor | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 42 | -5 | 34 | H T B H B B |
19 | Adanaspor | 31 | 6 | 9 | 16 | 26 | 50 | -24 | 27 | H T T B B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 31 | 0 | 0 | 31 | 11 | 110 | -99 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation