Đối đầu Kocaelispor vs Ankaragucu, 00h30 ngày 11/3
Kết quả Kocaelispor vs Ankaragucu
Đối đầu Kocaelispor vs Ankaragucu
Phong độ Kocaelispor gần đây
Phong độ Ankaragucu gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Kocaelispor vs Ankaragucu
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kocaelispor vs Ankaragucu trước đây
-
26/10/2024Ankaragucu4 - 2Kocaelispor2 - 1L
-
15/01/2022Kocaelispor1 - 2Ankaragucu1 - 1L
-
22/08/2021Ankaragucu0 - 0Kocaelispor0 - 0D
-
04/11/2020Ankaragucu1 - 2Kocaelispor0 - 0W
-
29/03/2015Kocaelispor1 - 1Ankaragucu1 - 1D
-
09/11/2014Ankaragucu1 - 2Kocaelispor1 - 2W
-
16/02/2014Ankaragucu4 - 1Kocaelispor2 - 0L
-
29/09/2013Kocaelispor1 - 1Ankaragucu1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kocaelispor vs Ankaragucu
- Thống kê lịch sử đối đầu Kocaelispor vs Ankaragucu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kocaelispor vs Ankaragucu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kocaelispor vs Ankaragucu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kocaelispor (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Kocaelispor (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kocaelispor thắng
Bại: là số trận Kocaelispor thua
Thắng: là số trận Kocaelispor thắng
Bại: là số trận Kocaelispor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kocaelispor và Ankaragucu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 28 | 17 | 6 | 5 | 42 | 22 | 20 | 57 | T T T H H H |
2 | Karagumruk | 29 | 15 | 7 | 7 | 47 | 29 | 18 | 52 | T H B T B T |
3 | Genclerbirligi | 29 | 13 | 9 | 7 | 39 | 27 | 12 | 48 | T T H T H B |
4 | Bandirmaspor | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 38 | 2 | 47 | B T B T T H |
5 | Erzurum BB | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 24 | 15 | 45 | T B T H H B |
6 | Istanbulspor | 28 | 13 | 4 | 11 | 42 | 29 | 13 | 43 | T B B T H T |
7 | Keciorengucu | 28 | 11 | 9 | 8 | 45 | 34 | 11 | 42 | H T B H T H |
8 | Corum Belediyespor | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 29 | 6 | 42 | T B H B B T |
9 | Boluspor | 28 | 11 | 8 | 9 | 36 | 29 | 7 | 41 | H B H T H T |
10 | Umraniyespor | 29 | 11 | 8 | 10 | 41 | 36 | 5 | 41 | T H H B H T |
11 | Amedspor | 28 | 9 | 13 | 6 | 31 | 25 | 6 | 40 | B T H T H H |
12 | Pendikspor | 28 | 11 | 7 | 10 | 36 | 35 | 1 | 40 | B T B H B T |
13 | 76 Igdir Belediye spor | 29 | 11 | 7 | 11 | 31 | 30 | 1 | 40 | B T H T T H |
14 | Erokspor | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 37 | 2 | 38 | T B H H H H |
15 | Ankaragucu | 28 | 11 | 4 | 13 | 37 | 29 | 8 | 37 | B B H T B T |
16 | Sakaryaspor | 29 | 8 | 12 | 9 | 35 | 42 | -7 | 36 | T H H B B H |
17 | S.Urfaspor | 29 | 9 | 7 | 13 | 37 | 39 | -2 | 34 | B H H T B H |
18 | Manisa BB Spor | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 41 | -5 | 34 | B T B B B H |
19 | Adanaspor | 29 | 6 | 9 | 14 | 26 | 47 | -21 | 27 | B H H T T B |
20 | Yeni Malatyaspor | 29 | 0 | 0 | 29 | 11 | 103 | -92 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: