Đối đầu Genclerbirligi vs Karagumruk, 20h00 ngày 08/12
Kết quả Genclerbirligi vs Karagumruk
Đối đầu Genclerbirligi vs Karagumruk
Phong độ Genclerbirligi gần đây
Phong độ Karagumruk gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Genclerbirligi vs Karagumruk
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Genclerbirligi vs Karagumruk trước đây
-
09/05/2021Karagumruk5 - 1Genclerbirligi2 - 0L
-
15/01/2021Genclerbirligi1 - 3Karagumruk0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Genclerbirligi vs Karagumruk
- Thống kê lịch sử đối đầu Genclerbirligi vs Karagumruk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genclerbirligi vs Karagumruk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genclerbirligi vs Karagumruk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genclerbirligi (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Genclerbirligi (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Genclerbirligi thắng
Bại: là số trận Genclerbirligi thua
Thắng: là số trận Genclerbirligi thắng
Bại: là số trận Genclerbirligi thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Genclerbirligi và Karagumruk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 15 | 10 | 2 | 3 | 24 | 15 | 9 | 32 | B T T H T T |
2 | Bandirmaspor | 14 | 8 | 4 | 2 | 21 | 12 | 9 | 28 | T T T T H T |
3 | Erzurum BB | 15 | 9 | 1 | 5 | 20 | 11 | 9 | 28 | T T B B T T |
4 | Karagumruk | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 14 | 16 | 27 | B T B T T T |
5 | 76 Igdir Belediye spor | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 22 | T H T T H B |
6 | Keciorengucu | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 15 | 4 | 21 | H B B H T T |
7 | Boluspor | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 21 | T T T B T B |
8 | Istanbulspor | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 16 | 6 | 20 | B B B H T T |
9 | Ankaragucu | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 14 | 5 | 20 | T T B T B H |
10 | Corum Belediyespor | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 20 | B T T T H B |
11 | Umraniyespor | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 19 | B T B B H H |
12 | Genclerbirligi | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 15 | -1 | 19 | H B T B T H |
13 | Erokspor | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 19 | 2 | 18 | H T H B H B |
14 | S.Urfaspor | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 22 | -1 | 18 | T H H T B B |
15 | Amedspor | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 15 | -1 | 18 | H B B H H T |
16 | Manisa BB Spor | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 19 | -1 | 17 | B B B T B B |
17 | Sakaryaspor | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | T B T B H T |
18 | Pendikspor | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 16 | H T T B H H |
19 | Adanaspor | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 32 | -21 | 8 | B B H H B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 14 | 0 | 0 | 14 | 7 | 44 | -37 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: