Đối đầu Yeni Malatyaspor vs Karagumruk, 17h30 ngày 29/3
Kết quả Yeni Malatyaspor vs Karagumruk
Đối đầu Yeni Malatyaspor vs Karagumruk
Phong độ Yeni Malatyaspor gần đây
Phong độ Karagumruk gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Yeni Malatyaspor vs Karagumruk
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yeni Malatyaspor vs Karagumruk trước đây
-
09/11/2024Karagumruk6 - 1Yeni Malatyaspor4 - 1L
-
05/02/2022Karagumruk1 - 0Yeni Malatyaspor0 - 0L
-
18/09/2021Yeni Malatyaspor3 - 4Karagumruk3 - 2L
-
29/01/2021Yeni Malatyaspor0 - 0Karagumruk0 - 0D
-
12/09/2020Karagumruk3 - 0Yeni Malatyaspor1 - 0L
-
01/04/2015Karagumruk0 - 1Yeni Malatyaspor0 - 0W
-
19/11/2014Yeni Malatyaspor0 - 0Karagumruk0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Yeni Malatyaspor vs Karagumruk
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Malatyaspor vs Karagumruk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Malatyaspor vs Karagumruk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 0 | 1 | 3 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Malatyaspor vs Karagumruk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeni Malatyaspor (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Yeni Malatyaspor (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yeni Malatyaspor thắng
Bại: là số trận Yeni Malatyaspor thua
Thắng: là số trận Yeni Malatyaspor thắng
Bại: là số trận Yeni Malatyaspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yeni Malatyaspor và Karagumruk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 30 | 17 | 8 | 5 | 44 | 24 | 20 | 59 | T H H H H H |
2 | Karagumruk | 31 | 16 | 8 | 7 | 50 | 30 | 20 | 56 | B T B T H T |
3 | Erzurum BB | 31 | 16 | 6 | 9 | 45 | 26 | 19 | 54 | H H B T T T |
4 | Genclerbirligi | 31 | 14 | 9 | 8 | 40 | 32 | 8 | 51 | H T H B B T |
5 | Bandirmaspor | 31 | 14 | 9 | 8 | 41 | 38 | 3 | 51 | B T T H T H |
6 | Istanbulspor | 30 | 14 | 4 | 12 | 47 | 30 | 17 | 46 | B T H T B T |
7 | Amedspor | 31 | 11 | 13 | 7 | 35 | 28 | 7 | 46 | T H H T B T |
8 | Corum Belediyespor | 30 | 12 | 9 | 9 | 38 | 31 | 7 | 45 | B H B B T T |
9 | Boluspor | 31 | 12 | 9 | 10 | 37 | 30 | 7 | 45 | T H T T B H |
10 | Umraniyespor | 31 | 12 | 9 | 10 | 42 | 36 | 6 | 45 | H B H T T H |
11 | 76 Igdir Belediye spor | 31 | 12 | 8 | 11 | 35 | 30 | 5 | 44 | H T T H T H |
12 | Keciorengucu | 31 | 11 | 9 | 11 | 49 | 42 | 7 | 42 | H T H B B B |
13 | Erokspor | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 37 | 4 | 41 | B H H H H T |
14 | Pendikspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 38 | -2 | 40 | B H B T B B |
15 | Sakaryaspor | 30 | 9 | 12 | 9 | 40 | 42 | -2 | 39 | H H B B H T |
16 | Ankaragucu | 30 | 11 | 5 | 14 | 38 | 34 | 4 | 38 | H T B T H B |
17 | Manisa BB Spor | 31 | 11 | 4 | 16 | 38 | 42 | -4 | 37 | B B B H T B |
18 | S.Urfaspor | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 42 | -5 | 34 | H T B H B B |
19 | Adanaspor | 30 | 6 | 9 | 15 | 26 | 48 | -22 | 27 | H H T T B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 31 | 0 | 0 | 31 | 11 | 110 | -99 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: