Đối đầu Muglaspor vs Silivrispor, 18h00 ngày 09/12
Kết quả Muglaspor vs Silivrispor
Đối đầu Muglaspor vs Silivrispor
Phong độ Muglaspor gần đây
Phong độ Silivrispor gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Muglaspor vs Silivrispor
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Muglaspor vs Silivrispor trước đây
-
01/04/2021Muglaspor0 - 0Silivrispor0 - 0D
-
13/01/2021Silivrispor2 - 1Muglaspor1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Muglaspor vs Silivrispor
- Thống kê lịch sử đối đầu Muglaspor vs Silivrispor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Muglaspor vs Silivrispor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Muglaspor vs Silivrispor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Muglaspor (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Muglaspor (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Muglaspor thắng
Bại: là số trận Muglaspor thua
Thắng: là số trận Muglaspor thắng
Bại: là số trận Muglaspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Muglaspor và Silivrispor trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 14 | 9 | 2 | 3 | 34 | 13 | 21 | 29 | T T H B B T |
2 | Mardin BB | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 6 | 15 | 28 | H T B H T T |
3 | Zonguldak | 13 | 9 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 28 | T T T B T B |
4 | Orduspor | 13 | 8 | 2 | 3 | 31 | 12 | 19 | 26 | B H B T T T |
5 | Agri 1970 Spor | 14 | 8 | 1 | 5 | 22 | 14 | 8 | 25 | T T H T T T |
6 | Kahramanmaras Bld | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 8 | 10 | 22 | H H H B T B |
7 | Nilufer Belediye | 13 | 5 | 7 | 1 | 21 | 12 | 9 | 22 | T H H H B T |
8 | Turk Metal Kirikkale | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 20 | H B T T T B |
9 | Talasgucu Belediyespor | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 19 | -2 | 19 | T H T T H B |
10 | Bergama Belediyespor | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 24 | -5 | 17 | T B T B T B |
11 | 1926 Polatli Belediye | 13 | 3 | 3 | 7 | 17 | 29 | -12 | 12 | B B B H B T |
12 | Nigde Belediyespor | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | T B H B B T |
13 | EdirnesporGenclik | 13 | 3 | 2 | 8 | 10 | 19 | -9 | 11 | B T T B B H |
14 | Denizlispor | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 34 | -24 | 10 | H B B B T B |
15 | Tepecik Bld | 14 | 1 | 5 | 8 | 9 | 25 | -16 | 8 | B H H H H B |
16 | Turgutluspor | 13 | 1 | 2 | 10 | 13 | 28 | -15 | 5 | B B B T B B |
Cập nhật: