Đối đầu Pendikspor vs Sakaryaspor, 23h00 ngày 08/12
Kết quả Pendikspor vs Sakaryaspor
Đối đầu Pendikspor vs Sakaryaspor
Phong độ Pendikspor gần đây
Phong độ Sakaryaspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Pendikspor vs Sakaryaspor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pendikspor vs Sakaryaspor trước đây
-
07/05/2023Sakaryaspor3 - 2Pendikspor3 - 0L
-
13/12/2022Pendikspor3 - 1Sakaryaspor2 - 1W
-
01/04/2021Sakaryaspor0 - 0Pendikspor0 - 0D
-
29/11/2020Pendikspor0 - 2Sakaryaspor0 - 1L
-
10/02/2018Sakaryaspor3 - 2Pendikspor1 - 0L
-
24/09/2017Pendikspor0 - 0Sakaryaspor0 - 0D
-
07/04/2013Sakaryaspor2 - 4Pendikspor1 - 4W
-
18/11/2012Pendikspor4 - 0Sakaryaspor1 - 0W
-
23/03/2011Sakaryaspor1 - 0Pendikspor0 - 0L
-
07/11/2010Pendikspor2 - 1Sakaryaspor1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Pendikspor vs Sakaryaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendikspor vs Sakaryaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendikspor vs Sakaryaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendikspor vs Sakaryaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pendikspor (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Pendikspor (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pendikspor thắng
Bại: là số trận Pendikspor thua
Thắng: là số trận Pendikspor thắng
Bại: là số trận Pendikspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pendikspor và Sakaryaspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 15 | 10 | 2 | 3 | 24 | 15 | 9 | 32 | B T T H T T |
2 | Bandirmaspor | 15 | 9 | 4 | 2 | 22 | 12 | 10 | 31 | T T T H T T |
3 | Erzurum BB | 15 | 9 | 1 | 5 | 20 | 11 | 9 | 28 | T T B B T T |
4 | Karagumruk | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 14 | 16 | 27 | B T B T T T |
5 | Corum Belediyespor | 15 | 6 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 23 | T T T H B T |
6 | 76 Igdir Belediye spor | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 22 | H T T H B B |
7 | Keciorengucu | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 15 | 4 | 21 | H B B H T T |
8 | Boluspor | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 21 | T T T B T B |
9 | Istanbulspor | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 16 | 6 | 20 | B B B H T T |
10 | Ankaragucu | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 14 | 5 | 20 | T T B T B H |
11 | Umraniyespor | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 19 | B T B B H H |
12 | Genclerbirligi | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 15 | -1 | 19 | H B T B T H |
13 | Erokspor | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 19 | 2 | 18 | H T H B H B |
14 | S.Urfaspor | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 22 | -1 | 18 | T H H T B B |
15 | Amedspor | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 15 | -1 | 18 | H B B H H T |
16 | Sakaryaspor | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | T B T B H T |
17 | Manisa BB Spor | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 20 | -2 | 17 | B B T B B B |
18 | Pendikspor | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 16 | H T T B H H |
19 | Adanaspor | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 32 | -21 | 8 | B B H H B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 14 | 0 | 0 | 14 | 7 | 44 | -37 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: