Kết quả Galatasaray vs Fenerbahce, 22h59 ngày 19/05
Kết quả Galatasaray vs Fenerbahce
Đối đầu Galatasaray vs Fenerbahce
Phong độ Galatasaray gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202422:59
-
Galatasaray 40Fenerbahce 7 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 3
0.84U 3
1.021
2.17X
3.802
2.79Hiệp 1+0
0.74-0
1.13O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Galatasaray vs Fenerbahce
-
Sân vận động: Rams Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 37
-
Galatasaray vs Fenerbahce: Diễn biến chính
-
5'Dries Mertens0-0
-
12'0-0Alexander Djiku
-
13'Baris Yilmaz0-0
-
13'0-0Bright Osayi Samuel
-
21'0-0Alexander Djiku
-
34'0-0Michy Batshuayi
-
59'Hakim Ziyech0-0
-
65'0-0Joshua King
Mert Yandas -
65'0-0Mert Yandas
-
71'0-1Caglar Soyuncu
-
73'Muhammed Kerem Akturkoglu
Derrick Kohn0-1 -
74'Berkan smail Kutlu
Kerem Demirbay0-1 -
80'Wilfried Zaha
Victor Nelsson0-1 -
83'0-1Edin Dzeko
Michy Batshuayi -
84'Mateus Cardoso Lemos Martins
Hakim Ziyech0-1 -
84'Carlos Vinicius Alves Morais
Dries Mertens0-1 -
86'0-1Dominik Livakovic
-
88'Berkan smail Kutlu0-1
-
89'0-1Leonardo Bonucci
Dusan Tadic -
90'0-1Frederico Rodrigues Santos
-
Galatasaray vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị
-
Galatasaray4-2-3-11Fernando Muslera17Derrick Kohn6Davinson Sanchez Mina25Victor Nelsson23Kaan Ayhan8Kerem Demirbay34Lucas Torreira53Baris Yilmaz10Dries Mertens22Hakim Ziyech9Mauro Emanuel Icardi Rivero23Michy Batshuayi53Sebastian Szymanski8Mert Yandas10Dusan Tadic6Alexander Djiku35Frederico Rodrigues Santos21Bright Osayi Samuel2Caglar Soyuncu24Jayden Oosterwolde7Ferdi Kadioglu40Dominik Livakovic
- Đội hình dự bị
-
95Carlos Vinicius Alves Morais20Mateus Cardoso Lemos Martins7Muhammed Kerem Akturkoglu18Berkan smail Kutlu14Wilfried Zaha5Eyip Aydin27Sergio Miguel Relvas Oliveira19Gunay Guvenc42Abdulkerim Bardakci92Serge AurierEdin Dzeko 9Leonardo Bonucci 19Joshua King 15Miha Zajc 26Efekan Karayazi 92Yusuf Akcicek 95Serdar Dursun 91Mert Mulder 16Irfan Can Egribayat 70Muhammet Zeki Dursun 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Okan BurukIsmail Kartal
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Galatasaray vs Fenerbahce: Số liệu thống kê
-
GalatasarayFenerbahce
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
6Cản sút2
-
-
13Sút Phạt19
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
475Số đường chuyền207
-
-
83%Chuyền chính xác65%
-
-
18Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
22Đánh đầu30
-
-
17Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua0
-
-
18Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn4
-
-
23Ném biên16
-
-
18Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách6
-
-
114Pha tấn công82
-
-
41Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation