Kết quả Sivasspor vs Galatasaray, 21h00 ngày 11/01
Kết quả Sivasspor vs Galatasaray
Kèo thẻ phạt ngon ăn Sivasspor vs Galatasaray, 21h ngày 11/01
Đối đầu Sivasspor vs Galatasaray
Phong độ Sivasspor gần đây
Phong độ Galatasaray gần đây
-
Thứ năm, Ngày 11/01/202421:00
-
Galatasaray 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.01-1
0.89O 3
1.05U 3
0.831
4.80X
4.202
1.53Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.11O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sivasspor vs Galatasaray
-
Sân vận động: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 16
-
Sivasspor vs Galatasaray: Diễn biến chính
-
27'0-0Kerem Demirbay
-
45'0-1Kerem Demirbay (Assist:Wilfried Zaha)
-
46'Burak Kapacak
Alaaddin Okumus0-1 -
46'Ziya Erdal
Roman Kvet0-1 -
52'Abdulkadir Parmak
Charilaos Charisis0-1 -
66'Gerson Rodrigues
Modou Barrow0-1 -
69'0-1Tanguy Ndombele Alvaro
Dries Mertens -
83'0-1Mateus Cardoso Lemos Martins
Wilfried Zaha -
86'0-1Muhammed Kerem Akturkoglu
-
86'Bengadli Fode Koita1-1
-
88'1-1Eyip Aydin
Ali Turap Bulbul -
89'1-1Baran Demiroglu
Kerem Demirbay -
90'1-1Muhammed Kerem Akturkoglu
-
90'ACHILLEAS POUNGOURAS
Bengadli Fode Koita1-1
-
Sivasspor vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị
-
Sivasspor5-3-235Ali Sasal Vural3Ugur Ciftci14Samba Camara4Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele88Caner Osmanpasa23Alaaddin Okumus37Hakan Arslan8Charilaos Charisis19Roman Kvet77Modou Barrow55Bengadli Fode Koita21Ibrahim Halil Dervisoglu7Muhammed Kerem Akturkoglu10Dries Mertens14Wilfried Zaha8Kerem Demirbay34Lucas Torreira72Ali Turap Bulbul25Victor Nelsson42Abdulkerim Bardakci88Kazimcan Karatas1Fernando Muslera
- Đội hình dự bị
-
44ACHILLEAS POUNGOURAS11Gerson Rodrigues58Ziya Erdal16Burak Kapacak5Abdulkadir Parmak21EmreGOkay76Eren Kaya1Muammer Zulfikar Yildirim17Emrah Bassan69Mehmet AlbayrakMateus Cardoso Lemos Martins 20Tanguy Ndombele Alvaro 91Eyip Aydin 5Baran Demiroglu 56Ali Yesilyurt 58Gunay Guvenc 19Efe Akman 83Hamza Akman 81Gökdeniz Gürpüz 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Servet CetinOkan Buruk
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Sivasspor vs Galatasaray: Số liệu thống kê
-
SivassporGalatasaray
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút25
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút12
-
-
20Sút Phạt11
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
295Số đường chuyền517
-
-
74%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị1
-
-
31Đánh đầu21
-
-
12Đánh đầu thành công14
-
-
7Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn5
-
-
24Ném biên22
-
-
0Woodwork2
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
15Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
84Pha tấn công122
-
-
49Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation