Kết quả Alanyaspor vs Hatayspor, 00h00 ngày 16/09
Kết quả Alanyaspor vs Hatayspor
Đối đầu Alanyaspor vs Hatayspor
Phong độ Alanyaspor gần đây
Phong độ Hatayspor gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202400:00
-
Alanyaspor 30Hatayspor 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.05O 2.5
0.92U 2.5
0.941
1.83X
3.652
3.85Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alanyaspor vs Hatayspor
-
Sân vận động: Alanya Oba Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 5
-
Alanyaspor vs Hatayspor: Diễn biến chính
-
20'Jure Balkovec0-0
-
28'Gaius Makouta0-0
-
38'Nuno Lima0-0
-
59'0-0Aboubakar Vincent Pate
Carlos Strandberg -
61'Serdar Dursun
Efecan Karaca0-0 -
61'Sergio Duvan Cordova Lezama
Hwang Ui Jo0-0 -
71'Juan Christian
Loide Augusto0-0 -
75'0-0Chandrel Massanga
-
77'0-0Bilal Boutobba
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes -
79'Nicolas Janvier
Gaius Makouta0-0 -
79'Marcos Paulo Mesquita Lopes
Ozdemir0-0 -
87'0-0Cengiz Demir
Cemali Sertel -
87'0-0Funsho Bamgboye
Rigoberto Rivas
-
Alanyaspor vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị
-
Alanyaspor4-2-3-11Ertugrul Taskiran29Jure Balkovec5Fidan Aliti3Nuno Lima94Florent Hadergjonaj42Gaius Makouta25Richard Candido Coelho88Ozdemir7Efecan Karaca27Loide Augusto16Hwang Ui Jo10Carlos Strandberg77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes5Gorkem Saglam17Lamine Diack99Rigoberto Rivas8Chandrel Massanga2Kamil Ahmet Corekci3Guy-Marcelin Kilama4Francisco Calvo Quesada88Cemali Sertel1Erce Kardesler
- Đội hình dự bị
-
10Serdar Dursun9Sergio Duvan Cordova Lezama70Juan Christian17Nicolas Janvier11Marcos Paulo Mesquita Lopes23Mert Bayram99Yusuf Karagoz20Fatih Aksoy21Buluthan Bulut22Bera CekenAboubakar Vincent Pate 9Bilal Boutobba 98Cengiz Demir 27Funsho Bamgboye 7Visar Bekaj 12Recep Burak Yilmaz 15Kerim Alici 22Rui Pedro 14Selimcan Temel 16Abdulkadir Parmak 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Omer ErdoganVolkan Demirel
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Alanyaspor vs Hatayspor: Số liệu thống kê
-
AlanyasporHatayspor
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
18Sút Phạt13
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
501Số đường chuyền364
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị2
-
-
18Đánh đầu21
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công21
-
-
4Đánh chặn6
-
-
26Ném biên18
-
-
21Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách4
-
-
32Long pass23
-
-
81Pha tấn công79
-
-
43Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 23 | 4 | 23 | H B T T B H |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | 22 | 23 | -1 | 20 | T B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
12 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | -13 | 9 | T H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | 15 | 36 | -21 | 8 | B B B B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation