Kết quả Besiktas JK vs Kasimpasa, 23h00 ngày 02/11
Kết quả Besiktas JK vs Kasimpasa
Đối đầu Besiktas JK vs Kasimpasa
Phong độ Besiktas JK gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202423:00
-
Besiktas JK 11Kasimpasa 6 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.85O 3
0.84U 3
0.901
1.57X
4.332
4.75Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.11O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas JK vs Kasimpasa
-
Sân vận động: Vodafone Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 11
-
Besiktas JK vs Kasimpasa: Diễn biến chính
-
28'Emirhan Topcu0-0
-
37'0-0Antonin Barak
-
45'Ernest Muci (Assist:Fuka Arthur Masuaku)1-0
-
46'Mustafa Erhan Hekimoglu
Ciro Immobile1-0 -
54'1-1Claudio Winck Neto (Assist:Mamadou Fall)
-
64'1-1Mortadha Ben Ouanes
-
65'1-1Joia Nuno Da Costa
-
68'1-1Yasin Özcan
-
68'Joao Mario
Ernest Muci1-1 -
69'1-1Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Antonin Barak -
69'1-1Aytac Kara
Loret Sadiku -
70'1-2Aytac Kara (Assist:Mamadou Fall)
-
78'1-2Josip Brekalo
Mortadha Ben Ouanes -
80'Can Keles
Cher Ndour1-2 -
81'Salih Ucan
Emirhan Topcu1-2 -
83'1-2Kevin Rodrigues Pires
-
84'1-2Gokhan Gul
Haris Hajradinovic -
88'1-3Mamadou Fall (Assist:Claudio Winck Neto)
-
90'1-3Joia Nuno Da Costa
-
Besiktas JK vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị
-
Besiktas JK4-2-3-134Fehmi Mert Gunok26Fuka Arthur Masuaku53Emirhan Topcu14Felix Uduokhai4Onur Bulut83Gedson Carvalho Fernandes73Cher Ndour23Ernest Muci27Rafael Ferreira Silva9Semih Kilicsoy17Ciro Immobile18Joia Nuno Da Costa7Mamadou Fall72Antonin Barak10Haris Hajradinovic12Mortadha Ben Ouanes26Loret Sadiku2Claudio Winck Neto5Sadik Ciftpinar58Yasin Özcan77Kevin Rodrigues Pires1Andreas Gianniotis
- Đội hình dự bị
-
77Can Keles18Joao Mario8Salih Ucan91Mustafa Erhan Hekimoglu22Baktiyor Zaynutdinov6Elmutasem El Masrati2Jonas Svensson79Serkan Terzi5Tayyib Talha Sanuc30Ersin DestanogluJosip Brekalo 9Gokhan Gul 6Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 8Aytac Kara 35Jhon Espinoza 14Erdem Cetinkaya 11Taylan Aydin 29Ali Emre Yanar 25Sinan Alkas 23Yunus Emre Atakaya 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Senol GunesKemal Ozdes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Besiktas JK vs Kasimpasa: Số liệu thống kê
-
Besiktas JKKasimpasa
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút4
-
-
20Sút Phạt14
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
432Số đường chuyền350
-
-
78%Chuyền chính xác71%
-
-
14Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị3
-
-
37Đánh đầu36
-
-
17Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
15Đánh chặn2
-
-
21Ném biên20
-
-
14Cản phá thành công20
-
-
6Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
28Long pass14
-
-
117Pha tấn công90
-
-
46Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 22 | B H B T T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
11 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 35 | -23 | 5 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation