Kết quả Fenerbahce vs Sivasspor, 23h00 ngày 10/11
Kết quả Fenerbahce vs Sivasspor
Nhận định, Soi kèo Fenerbahce vs Sivasspor, 23h00 ngày 10/11
Đối đầu Fenerbahce vs Sivasspor
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Sivasspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202423:00
-
Fenerbahce 14Sivasspor 60Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.06+2
0.84O 3.25
1.04U 3.25
0.801
1.18X
6.002
10.00Hiệp 1-0.75
0.78+0.75
1.08O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Sivasspor
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 12
-
Fenerbahce vs Sivasspor: Diễn biến chính
-
9'0-0Bengadli Fode Koita
-
12'Alexander Djiku
Caglar Soyuncu0-0 -
15'0-0Balde Diao Keita
-
24'Samet Akaydin (Assist:Mert Yandas)1-0
-
43'1-0Charilaos Charisis
-
53'1-0Djordje Nikolic
-
54'Dusan Tadic2-0
-
59'2-0Achilleas Poungouras
-
62'2-0Emirhan Basyigit
Azizbek Turgunboev -
62'2-0Queensy Menig
Balde Diao Keita -
71'Frederico Rodrigues Santos
Mert Yandas2-0 -
71'Edin Dzeko
Youssef En-Nesyri2-0 -
78'2-0Jan Bieganski
Achilleas Poungouras -
78'2-0Emrah Bassan
Garry Mendes Rodrigues -
80'2-0Noah Sonko Sundberg
-
82'Sofyan Amrabat3-0
-
84'Samet Akaydin3-0
-
88'Bartug Elmaz
Sofyan Amrabat3-0 -
88'Rodrigo Becao
Alexander Djiku3-0 -
90'Allan Saint-Maximin (Assist:Sebastian Szymanski)4-0
-
90'4-0Yilmaz Gin
Samuel Moutoussamy
-
Fenerbahce vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị
-
Fenerbahce4-2-3-140Dominik Livakovic18Filip Kostic4Caglar Soyuncu3Samet Akaydin21Bright Osayi Samuel34Sofyan Amrabat8Mert Yandas97Allan Saint-Maximin53Sebastian Szymanski10Dusan Tadic19Youssef En-Nesyri55Bengadli Fode Koita77Balde Diao Keita12Samuel Moutoussamy8Charilaos Charisis24Garry Mendes Rodrigues44Achilleas Poungouras7Murat Paluli26Uros Radakovic27Noah Sonko Sundberg90Azizbek Turgunboev13Djordje Nikolic
- Đội hình dự bị
-
9Edin Dzeko13Frederico Rodrigues Santos50Rodrigo Becao6Alexander Djiku28Bartug Elmaz23Cenk Tosun1Irfan Can Egribayat16Mert Muldur5Ismail Yuksek70Oguz AydinQueensy Menig 11Jan Bieganski 15Emirhan Basyigit 53Emrah Bassan 17Yilmaz Gin 16Samba Camara 14Ali Sasal Vural 35Ziya Erdal 58Turac Boke 46Oguzhan Aksoy 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ismail KartalServet Cetin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Fenerbahce vs Sivasspor: Số liệu thống kê
-
FenerbahceSivasspor
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
24Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút2
-
-
15Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
447Số đường chuyền367
-
-
85%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị3
-
-
30Đánh đầu40
-
-
15Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn3
-
-
14Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
97Pha tấn công89
-
-
65Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 22 | B H B T T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
11 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 35 | -23 | 5 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation