Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Goztepe, 00h00 ngày 02/11
Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Goztepe
Nhận định, Soi kèo Gaziantep vs Goztepe, 00h00 ngày 2/11
Đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Goztepe
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
Phong độ Goztepe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202400:00
-
Goztepe 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.5
1.08U 2.5
0.801
2.50X
3.202
2.75Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazisehir Gaziantep vs Goztepe
-
Sân vận động: KAMİL OCAK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 11
-
Gazisehir Gaziantep vs Goztepe: Diễn biến chính
-
21'0-0David Datro Fofana
-
32'Sokratis Dioudis0-0
-
45'Papa Alioune Ndiaye0-0
-
59'0-0Kuryu Matsuki
David Datro Fofana -
64'0-1Ahmed Ildiz (Assist:David Tijanic)
-
69'0-1Kuryu Matsuki
-
72'Mirza Cihan
Alexandru Maxim0-1 -
72'Kenan Kodro
Ertugrul Ersoy0-1 -
77'Christopher Lungoyi (Assist:Mustafa Eskihellac)1-1
-
82'Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor2-1
-
85'2-1Taha Altikardes
Koray Gunter -
85'2-1Ismail Koybasi
Ahmed Ildiz -
85'2-1Novatus Miroshi
Victor Hugo Gomes Silva -
86'Quentin Daubin
Ibrahim Halil Dervisoglu2-1 -
86'Cyril Mandouki
Kacper Kozlowski2-1 -
88'2-1Lasse Nielsen
Nazim Sangare -
90'Salem M Bakata
Mustafa Eskihellac2-1
-
Gazisehir Gaziantep vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị
-
Gazisehir Gaziantep3-1-4-21Sokratis Dioudis36Bruno Viana Willemen Da Silva4Arda Kizildag5Ertugrul Ersoy20Papa Alioune Ndiaye7Mustafa Eskihellac44Alexandru Maxim10Kacper Kozlowski18Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor11Christopher Lungoyi9Ibrahim Halil Dervisoglu11Juan99David Datro Fofana43David Tijanic30Nazim Sangare6Victor Hugo Gomes Silva8Ahmed Ildiz66Djalma Antonio da Silva Filho26Malcom Bokele Mputu5Heliton Jorge Tito dos Santos22Koray Gunter97Mateusz Lis
- Đội hình dự bị
-
19Kenan Kodro22Salem M Bakata6Quentin Daubin14Cyril Mandouki17Mirza Cihan13Enric Saborit25Ogun Ozcicek71Mustafa Burak Bozan3Emre Tasdemir8Furkan SoyalpLasse Nielsen 24Kuryu Matsuki 7Novatus Miroshi 20Ismail Koybasi 12Taha Altikardes 4Arda Ozcimen 1Ogun Bayrak 77Romulo Jose Cardoso da Cruz 79Izzet Furkan 18Efe Yavman 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marius SumudicaSerdar Sabuncu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Gazisehir Gaziantep vs Goztepe: Số liệu thống kê
-
Gazisehir GaziantepGoztepe
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút1
-
-
20Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
322Số đường chuyền275
-
-
70%Chuyền chính xác63%
-
-
11Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị0
-
-
48Đánh đầu66
-
-
28Đánh đầu thành công29
-
-
4Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
11Đánh chặn10
-
-
16Ném biên28
-
-
15Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass13
-
-
88Pha tấn công119
-
-
26Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 23 | 4 | 23 | H B T T B H |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | 22 | 23 | -1 | 20 | T B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
12 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | -13 | 9 | T H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | 15 | 36 | -21 | 8 | B B B B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation