Kết quả Istanbul BB vs Eyupspor, 21h00 ngày 28/10
Kết quả Istanbul BB vs Eyupspor
Soi kèo phạt góc Istanbul Basaksehir vs Eyupspor, 21h ngày 28/10
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Eyupspor gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202421:00
-
Istanbul BB 21Eyupspor 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.80O 2.5
0.89U 2.5
0.851
2.05X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbul BB vs Eyupspor
-
Sân vận động: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 10
-
Istanbul BB vs Eyupspor: Diễn biến chính
-
28'0-1Mame Baba Thiam (Assist:Ahmed Kutucu)
-
56'Onur Ergun0-1
-
58'0-1Luccas Claro dos Santos
-
59'Jerome Opoku1-1
-
62'Joao Vitor BrandAo Figueiredo1-1
-
63'1-1Samuel Saiz Alonso
Ahmed Kutucu -
63'1-1Dorukhan Tokoz
Jonjo Shelvey -
69'Krzysztof Piatek
Dimitrios Pelkas1-1 -
79'1-1Halil Akbunar
Emre Akbaba -
81'Berkay Ozcan
Joao Vitor BrandAo Figueiredo1-1 -
81'Berat Ozdemir
Onur Ergun1-1 -
87'1-1Gianni Bruno
Mame Baba Thiam
-
Istanbul Basaksehir vs Eyupspor: Đội hình chính và dự bị
-
Istanbul Basaksehir4-2-3-116Muhammed Sengezer8Olivier Kemendi3Jerome Opoku5Leonardo Duarte Da Silva42Omer Ali Sahiner4Onur Ergun13Miguel Crespo da Silva91Davidson14Dimitrios Pelkas23Deniz Turuc25Joao Vitor BrandAo Figueiredo9Mame Baba Thiam23Ahmed Kutucu8Emre Akbaba57Melih Kabasakal40Prince Obeng Ampem16Jonjo Shelvey15Leo Dubois6Yalcin Robin4Luccas Claro dos Santos88Caner Erkin1Berke Ozer
- Đội hình dự bị
-
9Krzysztof Piatek10Berkay Ozcan2Berat Ozdemir6Lucas Pedroso Alves de Lima11Philippe Paulin Keny27Ousseynou Ba17Omer Beyaz98Deniz Dilmen15Hamza Gureler22Matchoi DjaloGianni Bruno 99Samuel Saiz Alonso 10Dorukhan Tokoz 5Halil Akbunar 7Taskin Ilter 28Anastasios Chatzigiovannis 39Ruben Miguel Nunes Vezo 14Tayfur Bingol 75Umut Meras 77Birkan Tetik 71
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cagdas AtanArda Turan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbul BB vs Eyupspor: Số liệu thống kê
-
Istanbul BBEyupspor
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút3
-
-
9Sút Phạt18
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
505Số đường chuyền292
-
-
86%Chuyền chính xác78%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
42Đánh đầu26
-
-
18Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn4
-
-
21Ném biên22
-
-
12Cản phá thành công18
-
-
12Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass20
-
-
117Pha tấn công58
-
-
65Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 23 | 4 | 23 | H B T T B H |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | 22 | 23 | -1 | 20 | T B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
12 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | -13 | 9 | T H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | 15 | 36 | -21 | 8 | B B B B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation