Thống kê tổng số bàn thắng Cúp Azadegan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Cúp Azadegan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Be'sat Kermanshah FC | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
2 | Mes Shahr-e Babak | 15 | 2 | 13% | 13 | 87% |
3 | Fajr Sepasi | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
4 | Peykan | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
5 | Damash Gilan FC | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
6 | Naft Bandar Abbas | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
7 | Shahrdari Noshahr | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
8 | Sanat-Naft | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
9 | Niroye Zamini | 15 | 1 | 6% | 14 | 93% |
10 | Naft Gachsaran | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
11 | Mes Soongoun Varzaghan | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
12 | Saipa | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
13 | Naft Masjed Soleyman FC | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
14 | Pars Jonoubi Jam | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
15 | Mes krman | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
16 | Shahrdari Astara | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
17 | Shahr Raz FC | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
18 | Ario Eslamshahr | 15 | 1 | 6% | 14 | 93% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Cúp Azadegan
Tên giải đấu | Cúp Azadegan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Azadegan League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |