Thống kê tổng số bàn thắng Giải hạng Ba Bỉ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Stockay-Warfusee | 29 | 13 | 44% | 16 | 55% |
2 | Charleroi B | 29 | 13 | 44% | 16 | 55% |
3 | KSK Heist | 29 | 21 | 72% | 8 | 28% |
4 | Royal Cappellen FC | 29 | 23 | 79% | 6 | 21% |
5 | Thes Sport | 29 | 19 | 65% | 10 | 34% |
6 | Belisia Bilzen | 29 | 17 | 58% | 12 | 41% |
7 | Olympic Charleroi | 29 | 21 | 72% | 8 | 28% |
8 | Union Royale Namur | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
9 | RFC Tournai | 29 | 8 | 27% | 21 | 72% |
10 | Tienen | 29 | 16 | 55% | 13 | 45% |
11 | Leuven B | 29 | 16 | 55% | 13 | 45% |
12 | Standard Liege II | 29 | 18 | 62% | 11 | 38% |
13 | Cercle Brugge II | 29 | 21 | 72% | 8 | 28% |
14 | Hoogstraten VV | 29 | 16 | 55% | 13 | 45% |
15 | Binche | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
16 | Dessel Sport | 29 | 22 | 75% | 7 | 24% |
17 | Excelsior Virton | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
18 | RAEC Mons | 29 | 8 | 27% | 21 | 72% |
19 | Gent B | 29 | 20 | 68% | 9 | 31% |
20 | St. Gilloise B | 29 | 16 | 55% | 13 | 45% |
21 | Ninove | 29 | 16 | 55% | 13 | 45% |
22 | Royal Knokke | 29 | 16 | 55% | 13 | 45% |
23 | Rochefort | 29 | 13 | 44% | 16 | 55% |
24 | Tubize | 29 | 16 | 55% | 13 | 45% |
25 | Lyra-Lierse Berlaar | 29 | 23 | 79% | 6 | 21% |
26 | Merelbeke | 29 | 17 | 58% | 12 | 41% |
27 | Antwerp B | 29 | 17 | 58% | 12 | 41% |
28 | Hasselt | 29 | 16 | 55% | 13 | 45% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Giải hạng Ba Bỉ
Tên giải đấu | Giải hạng Ba Bỉ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgian First Amateur Division |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 8 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |