Thống kê tổng số bàn thắng Nữ Hy Lạp 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Nữ Hy Lạp mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Kastoria GPO Nữ | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
2 | Panathinaikos (W) | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
3 | PAOK Saloniki Nữ | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
4 | Asteras Tripolis (W) | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
5 | AEK Athens (W) | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
6 | OFI FC Nữ | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
7 | Trikala 2011 Nữ | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
8 | AO Rea Nữ | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
9 | Volos 2004 Nữ | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
10 | Seirines Grevenon (W) | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
11 | Olimpiada Imittou Nữ | 8 | 6 | 75% | 2 | 25% |
12 | Atromitos (W) | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
13 | Larisa Nữ | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
14 | Agia Paraskevi Nữ | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
15 | Elpides Karditsas Nữ | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
16 | Amazones Dramas Nữ | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
17 | AE Kifisias (W) | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Nữ Hy Lạp
Tên giải đấu | Nữ Hy Lạp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Greece Super League Women |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |