Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hà Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | SC Telstar | 20 | 12 | 60% | 8 | 40% |
2 | MVV Maastricht | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
3 | FC Eindhoven | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
4 | De Graafschap | 20 | 16 | 80% | 4 | 20% |
5 | Helmond Sport | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
6 | Den Bosch | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
7 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
8 | ADO Den Haag | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
9 | Emmen | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
10 | Roda JC | 19 | 10 | 52% | 9 | 47% |
11 | SC Cambuur | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
12 | Dordrecht | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
13 | VVV Venlo | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
14 | FC Oss | 20 | 10 | 50% | 10 | 50% |
15 | Vitesse Arnhem | 20 | 14 | 70% | 6 | 30% |
16 | Volendam | 20 | 14 | 70% | 6 | 30% |
17 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
19 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
20 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 10 | 52% | 9 | 47% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Hà Lan
Tên giải đấu | Hạng 2 Hà Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Jupiler League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 20 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |