Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hà Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FC Eindhoven | 35 | 23 | 65% | 12 | 34% |
2 | FC Oss | 36 | 15 | 41% | 21 | 58% |
3 | SC Telstar | 36 | 23 | 63% | 13 | 36% |
4 | MVV Maastricht | 36 | 21 | 58% | 15 | 42% |
5 | Den Bosch | 35 | 19 | 54% | 16 | 46% |
6 | Dordrecht | 36 | 23 | 63% | 13 | 36% |
7 | De Graafschap | 35 | 22 | 62% | 13 | 37% |
8 | Helmond Sport | 35 | 23 | 65% | 12 | 34% |
9 | Excelsior SBV | 36 | 20 | 55% | 16 | 44% |
10 | FC Utrecht (Youth) | 35 | 19 | 54% | 16 | 46% |
11 | ADO Den Haag | 36 | 20 | 55% | 16 | 44% |
12 | Emmen | 36 | 21 | 58% | 15 | 42% |
13 | Volendam | 35 | 26 | 74% | 9 | 26% |
14 | Roda JC | 36 | 20 | 55% | 16 | 44% |
15 | SC Cambuur | 36 | 17 | 47% | 19 | 53% |
16 | Jong Ajax (Youth) | 35 | 18 | 51% | 17 | 49% |
17 | AZ Alkmaar (Youth) | 35 | 24 | 68% | 11 | 31% |
18 | Vitesse Arnhem | 36 | 23 | 63% | 13 | 36% |
19 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 35 | 26 | 74% | 9 | 26% |
20 | VVV Venlo | 35 | 19 | 54% | 16 | 46% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Hà Lan
Tên giải đấu | Hạng 2 Hà Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Jupiler League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 36 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |