Thống kê tổng số bàn thắng Nữ Liberia 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Nữ Liberia mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Just FC (W) | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
2 | Soccer Ambassadors FC Nữ | 7 | 5 | 71% | 2 | 29% |
3 | Senior Pros FC Nữ | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
4 | Stages Queens FC (W) | 4 | 4 | 100% | 0 | 0% |
5 | Ravia Angels FC (W) | 5 | 5 | 100% | 0 | 0% |
6 | World Girls FC Nữ | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
7 | Ambassador FC Nữ | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
8 | Bassa Girls FC Nữ | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
9 | Earth Angels FC Nữ | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
10 | Shaita Angels FC Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
11 | Blanco FC Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
12 | Real Muja FC (W) | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
13 | Determine Girls FC Nữ | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Nữ Liberia
Tên giải đấu | Nữ Liberia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Liberia National League Women |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |