Thống kê tổng số bàn thắng Ligue 1 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Ligue 1 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Saint Etienne | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
2 | Montpellier | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
3 | Rennes | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
4 | Lyon | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
5 | Angers | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
6 | Stade Brestois | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
7 | Nantes | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
8 | Strasbourg | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
9 | AJ Auxerre | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
10 | PSG | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
11 | Le Havre | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
12 | Lens | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
13 | Marseille | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
14 | Lille | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
15 | Nice | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
16 | Monaco | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
17 | Toulouse | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
18 | Reims | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Ligue 1
Tên giải đấu | Ligue 1 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | France Ligue 1 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |