Thống kê tổng số bàn thắng cúp quốc gia Tanzania 2023-2024
Thống kê tổng số bàn thắng cúp quốc gia Tanzania mùa 2023-2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | JKT Tanzania | 44 | 9 | 20% | 35 | 80% |
2 | KMC FC | 38 | 18 | 47% | 20 | 53% |
3 | Azam | 42 | 21 | 50% | 21 | 50% |
4 | Fountain Gate FC | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
5 | Tanzania Prisons | 41 | 14 | 34% | 27 | 66% |
6 | Coastal Union | 36 | 8 | 22% | 28 | 78% |
7 | Mtibwa Sugar | 27 | 13 | 48% | 14 | 52% |
8 | Dodoma Jiji FC | 40 | 12 | 30% | 28 | 70% |
9 | Namungo FC | 39 | 10 | 25% | 29 | 74% |
10 | Ihefu SC | 27 | 9 | 33% | 18 | 67% |
11 | Mashujaa FC | 39 | 12 | 30% | 27 | 69% |
12 | Simba Sports Club | 41 | 21 | 51% | 20 | 49% |
13 | Kagera Sugar | 39 | 10 | 25% | 29 | 74% |
14 | Tabora United FC | 40 | 16 | 40% | 24 | 60% |
15 | Young Africans | 38 | 20 | 52% | 18 | 47% |
16 | Geita Gold | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
17 | Kengold FC | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
18 | Singida Black Stars | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
19 | Singida Big Stars FC | 31 | 15 | 48% | 16 | 52% |
20 | Pamba SC | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
21 | Singida United | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
22 | Kitayosce FC | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
23 | Biashara United FC | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
24 | Ken Gold FC | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
cúp quốc gia Tanzania
Tên giải đấu | cúp quốc gia Tanzania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Tanzania Ligue 1 |
Mùa giải hiện tại | 2023-2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |