Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Cameroon 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Cameroon mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Fauve Azur Elite | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
2 | Union Douala | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
3 | Canon Yaounde | 15 | 1 | 6% | 14 | 93% |
4 | Coton Sport | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
5 | Young Sports | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
6 | Colombe du Dja et Lobo | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
7 | Bamboutos de | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
8 | Les Astres FC De Douala | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
9 | Dynamo de Douala | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
10 | Panthere Sportive du Nde | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
11 | AS Fortuna Mfou | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
12 | FC Gazelle | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
13 | Victoria Utd Limbe | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
14 | PWD de Bamenda | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
15 | Stade Renard de Melong | 14 | 2 | 14% | 12 | 86% |
16 | Aigle Royal du Moungo | 15 | 2 | 13% | 13 | 87% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Cameroon
Tên giải đấu | VĐQG Cameroon |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Cameroon Elite One |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |