Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đan Mạch nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đan Mạch nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Fortuna Hjorring Nữ | 17 | 12 | 70% | 5 | 29% |
2 | Boldklubben AF 1893 Nữ | 17 | 12 | 70% | 5 | 29% |
3 | HB Koge Nữ | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
4 | Odense BK Nữ | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
5 | AGF Kvindefodbold APS Nữ | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
6 | Nordsjaelland Nữ | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
7 | Kolding BK Nữ | 17 | 14 | 82% | 3 | 18% |
8 | Brondby IF Nữ | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
9 | ASA Aarhus Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
10 | Thisted FC Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
11 | Midtjylland (W) | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
12 | Osterbro IF Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Đan Mạch nữ
Tên giải đấu | VĐQG Đan Mạch nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Denmark Womans League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 4 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |