Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hungary 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hungary mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Debrecin VSC | 17 | 13 | 76% | 4 | 24% |
2 | Ferencvarosi TC | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
3 | Ujpesti | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
4 | Kecskemeti TE | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
5 | Paksi SE Honlapja | 17 | 15 | 88% | 2 | 12% |
6 | ZalaegerzsegTE | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
7 | Diosgyor VTK | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
8 | Nyiregyhaza | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
9 | Fehervar Videoton | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
10 | Videoton Puskas Akademia | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
11 | Gyori ETO | 17 | 12 | 70% | 5 | 29% |
12 | MTK Hungaria | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hungary
Tên giải đấu | VĐQG Hungary |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Hungary Borsodi Liga |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |