Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Indonesia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Persija Jakarta | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
2 | Persis Solo FC | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
3 | PSBS Biak | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
4 | Persita Tangerang | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
5 | Borneo FC | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
6 | Malut United | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
7 | Persik Kediri | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
8 | Arema FC | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
9 | Semen Padang | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
10 | Persib Bandung | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
11 | PSIS Semarang | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
12 | Bali United | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
13 | Barito Putera | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
14 | Madura United | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
15 | Dewa United FC | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
16 | PSM Makassar | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
17 | Persebaya Surabaya | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
18 | PSS Sleman | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Indonesia
Tên giải đấu | VĐQG Indonesia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Indonesia Super League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |