Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Trung Quốc 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Trung Quốc mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Meizhou Hakka | 8 | 8 | 100% | 0 | 0% |
2 | Changchun Yatai | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
3 | Shenzhen Xinpengcheng | 9 | 7 | 77% | 2 | 22% |
4 | Qingdao Youth Island | 7 | 5 | 71% | 2 | 29% |
5 | Dalian Zhixing | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
6 | Qingdao Manatee | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
7 | Tianjin Tigers | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
8 | Beijing Guoan | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
9 | Shandong Taishan | 9 | 7 | 77% | 2 | 22% |
10 | Shanghai Port | 8 | 6 | 75% | 2 | 25% |
11 | Chengdu Rongcheng FC | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
12 | Wuhan Three Towns | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
13 | Henan Football Club | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
14 | Shanghai Shenhua | 9 | 6 | 66% | 3 | 33% |
15 | Zhejiang Greentown | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
16 | Yunnan Yukun | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Trung Quốc
Tên giải đấu | VĐQG Trung Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chinese Super League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 9 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |