Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tunisia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Esperance Sportive Zarzis | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
2 | AS Gabes | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
3 | Stade tunisien | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
4 | C.A.Bizertin | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
5 | AS Slimane | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
6 | U.S.Monastir | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
7 | US Ben Guerdane | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
8 | E.Gawafel.S.Gafsa | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
9 | Olympique de Beja | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
10 | Club Africain | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
11 | Jeunesse Sportive Omrane | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
12 | ES du Sahel | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
13 | US Tataouine | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
14 | Esperance Sportive de Tunis | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
15 | Sifakesi | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
16 | Etoile Metlaoui | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Tunisia
Tên giải đấu | VĐQG Tunisia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Professional Tunisian League 1 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |