Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tunisia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Esperance Sportive Zarzis | 27 | 8 | 29% | 19 | 70% |
2 | AS Gabes | 27 | 10 | 37% | 17 | 63% |
3 | Etoile Metlaoui | 27 | 9 | 33% | 18 | 67% |
4 | Jeunesse Sportive Omrane | 27 | 11 | 40% | 16 | 59% |
5 | Sifakesi | 27 | 6 | 22% | 21 | 78% |
6 | Esperance Sportive de Tunis | 27 | 13 | 48% | 14 | 52% |
7 | Stade tunisien | 27 | 7 | 25% | 20 | 74% |
8 | ES du Sahel | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
9 | Club Africain | 27 | 9 | 33% | 18 | 67% |
10 | US Tataouine | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
11 | U.S.Monastir | 27 | 9 | 33% | 18 | 67% |
12 | C.A.Bizertin | 27 | 7 | 25% | 20 | 74% |
13 | AS Slimane | 27 | 9 | 33% | 18 | 67% |
14 | Olympique de Beja | 27 | 8 | 29% | 19 | 70% |
15 | US Ben Guerdane | 27 | 9 | 33% | 18 | 67% |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 27 | 11 | 40% | 16 | 59% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Tunisia
Tên giải đấu | VĐQG Tunisia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Professional Tunisian League 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 28 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |