Thống kê tổng số bàn thắng Giải Ngoại hạng Tanzania 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Giải Ngoại hạng Tanzania mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Chipukizi FC | 16 | 2 | 12% | 14 | 88% |
2 | New City FC | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
3 | KVZSC | 22 | 3 | 13% | 19 | 86% |
4 | Zimamoto SC | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
5 | Kundemba FC | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
6 | JKU FC | 20 | 6 | 30% | 14 | 70% |
7 | Mafunzo FC | 20 | 4 | 20% | 16 | 80% |
8 | Mlandege FC | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
9 | Uhamiaji FC | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
10 | Inter Zanzibar FC | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
11 | Mwenge | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
12 | Kipanga FC | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
13 | Mwembe Makumbi City FC | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
14 | Kmka | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
15 | Maendeleo FC | 7 | 7 | 100% | 0 | 0% |
16 | Jamhuri | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
17 | Malindi | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
18 | Hard Rock SC | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
19 | Ngome FC | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
20 | Junguni United FC | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
21 | Tekeleza FC | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Giải Ngoại hạng Tanzania
Tên giải đấu | Giải Ngoại hạng Tanzania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Zanzibar Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |