Kết quả Ostersunds FK vs Lunds BK, 20h00 ngày 24/11
Kết quả Ostersunds FK vs Lunds BK
Đối đầu Ostersunds FK vs Lunds BK
Phong độ Ostersunds FK gần đây
Phong độ Lunds BK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202420:00
-
Ostersunds FK 33Lunds BK 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
1.00O 2.75
0.90U 2.75
0.771
1.48X
3.952
5.20Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ostersunds FK vs Lunds BK
-
Sân vận động: Jamtkraft Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng
-
Ostersunds FK vs Lunds BK: Diễn biến chính
-
4'0-0Viktor Ekblom
-
4'0-1Viktor Ekblom
-
16'Simon Marklund1-1
-
26'Jamie Hopcutt2-1
-
31'2-1Jakob Andersson
-
42'Mykola Musolitin2-1
-
62'Ahmed Bonnah
Mykola Musolitin2-1 -
62'Nebiyou Perry
Jamie Hopcutt2-1 -
71'2-1Linus Olsson
Carl William Isaac Thellsson -
71'2-2Viktor Ekblom
-
76'2-2Linus Olsson
-
80'Albin Sporrong2-2
-
82'Erick Brendon2-2
-
83'Simon Kroon
Sebastian Karlsson Grach2-2 -
84'Arquimides Ordonez
Simon Marklund2-2 -
87'2-2Gustav Saganger
Bozidar Velickovic -
90'Henrik Norrby
Erick Brendon2-2 -
90'Simon Kroon3-2
-
Ostersunds FK vs Lunds BK: Đội hình chính và dự bị
-
Ostersunds FK3-4-312Adam Ingi Benediktsson18Philip Bonde23Ali Suljic6Jakob Hedenquist28Yannick Adjoumani16Albin Sporrong8Erick Brendon11Mykola Musolitin15Jamie Hopcutt9Sebastian Karlsson Grach10Simon Marklund77Sebastian Tipura23Carl William Isaac Thellsson31Viktor Ekblom10Eddie Tran5Jakob Andersson7Alexander Nilsson13Samir Maarouf2Bozidar Velickovic6Erik Zetterberg4Kalle Larsson32Lamin Sarr
- Đội hình dự bị
-
22Ahmed Bonnah27Ziad Ghanoum21Simon Kroon24Henrik Norrby14Arquimides Ordonez77Arnold Origi Otieno7Nebiyou PerryAndreas Alexandersson 1Simon Lindfors 17Elliot Lindquist 12Ludvig Nicklasson 3Linus Olsson 9Erik Persson 19Gustav Saganger 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Magnus Powell
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Ostersunds FK vs Lunds BK: Số liệu thống kê
-
Ostersunds FKLunds BK
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
5Cứu thua5
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển