Đối đầu Malmo Nữ vs Hammarby Nữ, 20h00 ngày 26/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025: Malmo Nữ vs Hammarby Nữ

  • Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 26/4/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Malmo Nữ vs Hammarby Nữ trước đây

  • 11/10/2011
    Hammarby (W)
    0 - 1
    Malmo (W)
    0 - 1
    W
  • 20/04/2011
    Malmo (W)
    3 - 1
    Hammarby (W)
    0 - 1
    W
  • 13/06/2010
    Malmo (W)
    4 - 0
    Hammarby (W)
    1 - 0
    W
  • 05/04/2010
    Hammarby (W)
    0 - 1
    Malmo (W)
    0 - 0
    W
  • 28/06/2009
    Hammarby (W)
    0 - 1
    Malmo (W)
    0 - 0
    W
  • 05/04/2009
    Malmo (W)
    2 - 1
    Hammarby (W)
    0 - 0
    W
  • 28/08/2008
    Malmo (W)
    4 - 0
    Hammarby (W)
    1 - 0
    W
  • 10/04/2008
    Hammarby (W)
    1 - 7
    Malmo (W)
    1 - 4
    W
  • 08/07/2007
    Malmo (W)
    4 - 0
    Hammarby (W)
    1 - 0
    W
  • 22/04/2007
    Hammarby (W)
    1 - 3
    Malmo (W)
    0 - 2
    W

Thống kê thành tích đối đầu Malmo Nữ vs Hammarby Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo Nữ vs Hammarby Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 10 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo Nữ vs Hammarby Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 10 10 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo Nữ vs Hammarby Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Malmo Nữ (sân nhà) 5 5 0 0
Malmo Nữ (sân khách) 5 5 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malmo Nữ thắng
Bại: là số trận Malmo Nữ thua

BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malmo NữHammarby Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby (W) 4 4 0 0 17 2 15 12 T T T T
2 Djurgardens (W) 4 3 1 0 11 6 5 10 T T H T
3 Malmo (W) 4 3 0 1 8 5 3 9 T B T T
4 FC Rosengard (W) 4 3 0 1 4 5 -1 9 T T B T
5 IFK Norrkoping DFK (W) 4 2 2 0 5 2 3 8 H T T H
6 Pitea IF (W) 4 2 1 1 7 5 2 7 B T H T
7 BK Hacken (W) 4 2 0 2 10 7 3 6 B B T T
8 Brommapojkarna (W) 4 2 0 2 9 7 2 6 T B T B
9 Vittsjo GIK (W) 4 1 1 2 4 8 -4 4 H T B B
10 Kristianstads DFF (W) 4 1 0 3 4 5 -1 3 B T B B
11 Vaxjo (W) 4 1 0 3 5 8 -3 3 B B T B
12 AIK Solna (W) 4 1 0 3 3 7 -4 3 T B B B
13 Linkopings (W) 4 0 1 3 2 11 -9 1 B B B H
14 Alingsas (W) 4 0 0 4 3 14 -11 0 B B B B

Cập nhật: