Đối đầu IFK Goteborg vs IFK Varnamo, 22h30 ngày 10/8
Kết quả IFK Goteborg vs IFK Varnamo
Đối đầu IFK Goteborg vs IFK Varnamo
Phong độ IFK Goteborg gần đây
Phong độ IFK Varnamo gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: IFK Goteborg vs IFK Varnamo
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/8/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs IFK Varnamo trước đây
-
07/07/2024IFK Varnamo2 - 0IFK Goteborg0 - 0L
-
24/10/2023IFK Varnamo3 - 1IFK Goteborg0 - 1L
-
02/04/2023IFK Goteborg0 - 1IFK Varnamo0 - 0L
-
06/11/2022IFK Varnamo1 - 4IFK Goteborg0 - 1W
-
03/04/2022IFK Goteborg2 - 1IFK Varnamo1 - 0W
-
01/03/2014IFK Goteborg2 - 0IFK Varnamo0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu IFK Goteborg vs IFK Varnamo
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs IFK Varnamo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs IFK Varnamo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 5 | 2 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs IFK Varnamo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Goteborg (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
IFK Goteborg (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Goteborg thắng
Bại: là số trận IFK Goteborg thua
Thắng: là số trận IFK Goteborg thắng
Bại: là số trận IFK Goteborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Goteborg và IFK Varnamo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 17 | 12 | 2 | 3 | 44 | 16 | 28 | 38 | T H T B T B |
2 | Djurgardens | 17 | 11 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 35 | B T T B T H |
3 | Hammarby | 17 | 10 | 1 | 6 | 30 | 17 | 13 | 31 | T H B T T T |
4 | Mjallby AIF | 17 | 9 | 2 | 6 | 28 | 24 | 4 | 29 | T T T T B B |
5 | GAIS | 17 | 9 | 1 | 7 | 20 | 21 | -1 | 28 | B H B T T B |
6 | Hacken | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 30 | 5 | 27 | B T T B H T |
7 | Elfsborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 33 | 26 | 7 | 25 | B B T T T B |
8 | IK Sirius FK | 17 | 7 | 3 | 7 | 29 | 27 | 2 | 24 | T B T B T T |
9 | Brommapojkarna | 17 | 6 | 6 | 5 | 28 | 30 | -2 | 24 | H B T B T T |
10 | AIK Solna | 17 | 7 | 2 | 8 | 28 | 34 | -6 | 23 | B B T B B T |
11 | Halmstads | 17 | 7 | 0 | 10 | 21 | 31 | -10 | 21 | T B B B T B |
12 | IFK Norrkoping FK | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 37 | -16 | 20 | B B B T T T |
13 | IFK Goteborg | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 19 | T B T H B H |
14 | IFK Varnamo | 17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 27 | -6 | 18 | B T B H B B |
15 | Kalmar | 17 | 5 | 1 | 11 | 22 | 37 | -15 | 16 | B T B T B B |
16 | Vasteras SK FK | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 24 | -11 | 12 | T B T H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển